MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pymepharco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,414,546,592,868 1,515,656,814,119 1,582,671,239,644 1,604,431,921,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,681,435,370 11,734,801,989 85,646,642,074 26,108,693,780
1. Tiền 30,681,435,370 11,734,801,989 85,646,642,074 26,108,693,780
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 840,057,817,360 895,962,843,151 816,501,989,680 826,498,003,160
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 814,554,438,458 861,271,125,716 777,514,588,188 794,245,206,823
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,620,320,072 17,095,758,604 16,966,473,394 14,490,617,332
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,926,171,098 21,195,770,963 25,716,067,066 21,747,409,103
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,043,112,268 -3,599,812,132 -3,695,138,968 -3,985,230,098
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 536,136,374,568 599,443,218,339 667,908,558,586 739,232,479,504
1. Hàng tồn kho 537,645,545,015 601,488,735,853 670,425,164,796 742,027,834,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,509,170,447 -2,045,517,514 -2,516,606,210 -2,795,354,720
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,670,965,570 8,515,950,640 12,614,049,304 12,592,744,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,519,730,403 4,854,354,027 6,806,263,568 5,921,364,097
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,151,235,167 3,661,596,613 5,807,785,736 6,671,380,721
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,148,311,786,245 1,168,923,689,179 1,168,451,759,684 1,172,806,648,550
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,057,217,864,809 1,072,869,450,110 1,068,929,650,369 1,036,535,579,057
1. Tài sản cố định hữu hình 1,015,177,330,809 1,030,828,916,110 1,026,889,116,369 994,495,045,057
- Nguyên giá 1,445,881,325,859 1,469,666,108,091 1,478,799,951,413 1,484,568,794,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -430,703,995,050 -438,837,191,981 -451,910,835,044 -490,073,749,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000
- Nguyên giá 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,412,243,180 18,452,015,907 15,618,772,145 15,618,772,145
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,412,243,180 18,452,015,907 15,618,772,145 15,618,772,145
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,311,508,000 32,311,508,000 32,311,508,000 32,311,508,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,311,508,000 12,311,508,000 12,311,508,000 12,311,508,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,370,170,256 45,290,715,162 51,591,829,170 88,340,789,348
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,210,921,703 44,131,466,609 51,055,280,617 87,804,240,795
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,159,248,553 1,159,248,553 536,548,553 536,548,553
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,562,858,379,113 2,684,580,503,298 2,751,122,999,328 2,777,238,569,812
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 517,382,677,425 549,723,133,580 688,793,528,858 639,114,166,470
I. Nợ ngắn hạn 507,818,267,294 540,166,951,190 684,643,646,468 634,965,084,080
1. Phải trả người bán ngắn hạn 134,208,329,865 151,393,362,423 110,450,717,576 142,190,146,613
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 263,496,050 99,987,100 59,510,910 309,811,724
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74,711,814,216 26,763,167,282 44,013,545,428 65,170,106,110
4. Phải trả người lao động 10,210,084,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 98,929,786,556 86,436,794,417 100,083,126,000 136,635,715,789
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,606,975,556 56,506,732,434 204,403,626,163 60,842,096,987
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 125,971,941,806 204,822,568,289 205,331,581,146 211,794,667,612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,741,200,000 7,700,000 5,363,900,000 5,363,900,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,174,639,245 14,136,639,245 14,937,639,245 12,658,639,245
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,564,410,131 9,556,182,390 4,149,882,390 4,149,082,390
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 161,367,368 153,139,627 141,039,627 140,239,627
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,403,042,763 9,403,042,763 4,008,842,763 4,008,842,763
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,045,475,701,688 2,134,857,369,718 2,062,329,470,470 2,138,124,403,342
I. Vốn chủ sở hữu 2,045,475,701,688 2,134,857,369,718 2,062,329,470,470 2,138,124,403,342
1. Vốn góp của chủ sở hữu 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 170,029,184,816 170,029,184,816 170,029,184,816 170,029,184,816
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 808,285,723,782 808,285,723,782 974,307,016,872 974,307,016,872
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 317,044,543,090 406,426,211,120 167,877,018,782 243,671,951,654
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 317,044,543,090 89,381,668,030 167,877,018,782 243,671,951,654
- LNST chưa phân phối kỳ này 317,044,543,090
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,562,858,379,113 2,684,580,503,298 2,751,122,999,328 2,777,238,569,812
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.