MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LCG

 Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)

Công ty cổ phần LIZEN - LCG
Công ty cổ phần Licogi 16 tiền thân là Công ty xây dựng số 16, là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng Công ty Xây dựng và Phát triển Hạ tầng (Licogi) được thành lập theo quyết định số 427/QĐ – BXD ngày 08/3/2001 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng. Năm 2006 Công ty Xây dựng số 16 chính chuyển thành Công ty Cổ phần Licogi 16 theo Quyết định số 327/QĐ-BXD ngày 28/02/2006 và Quyết định số 844/QĐ-BXD ngày 31/5/2006 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
10.70
  0.15 (1.42%)
Khối lượng
1,262,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.55
  • Giá trần
    11.25
  • Giá sàn
    9.82
  • Giá mở cửa
    10.65
  • Giá cao nhất
    10.85
  • Giá thấp nhất
    10.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    47,800
  • GT Mua
    0.51 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/05/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 43.38%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 12/12/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 10/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/01/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/10/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/09/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.66
  •        P/E :
    16.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.46
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,081,720
  • KLCP đang niêm yết:
    195,091,170
  • KLCP đang lưu hành:
    193,090,832
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,066.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 477,485,312 833,342,491 310,728,851 770,318,764
Giá vốn hàng bán 418,692,575 663,966,802 261,653,107 705,584,629
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 58,792,737 169,375,689 49,075,743 64,734,135
Lợi nhuận tài chính -12,237,054 -3,855,041 -10,807,293 8,081,635
Lợi nhuận khác -143,155 -1,430,767 -15,363 124,484
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,179,511 85,351,329 18,602,955 56,423,696
Lợi nhuận sau thuế 24,126,916 63,310,930 14,521,677 44,481,534
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,065,169 64,785,898 14,513,816 44,463,430
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,031,704,404 4,852,757,474 4,543,145,733 4,633,543,317
Tổng tài sản 5,190,086,734 6,054,585,545 5,884,983,902 6,042,942,731
Nợ ngắn hạn 2,440,699,391 3,265,821,681 3,146,297,004 3,214,505,019
Tổng nợ 2,694,369,208 3,499,562,006 3,332,262,412 3,416,617,078
Vốn chủ sở hữu 2,495,717,526 2,555,023,539 2,552,721,490 2,626,325,653
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.