Doanh thu bán hàng và CCDV
|
227,601,176
|
102,330,309
|
103,218,785
|
323,655,578
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
105,557,859
|
5,006,577
|
-2,624,484
|
199,428,303
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
88,990,688
|
-3,789,911
|
-10,084,691
|
193,981,109
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
84,361,254
|
-3,789,911
|
-10,084,691
|
184,926,080
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
465,919,010
|
465,458,691
|
517,031,814
|
764,317,368
|
|