MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)

CTCP Tập đoàn Hà Đô - HADO GROUP - HDG
Năm 1990 Thành lập Xí nghiệp xây dựng trực thuộc Viện Kỹ thuật Quân sự - Bộ Quốc phòng. Năm 1992 Xí nghiệp xây dựng được chuyển sang đơn vị hạch toán độc lập và đổi tên thành Công ty Xây dựng Hà Đô. Năm 2004 Công ty Hà Đô được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Hà Đô. Năm 2010 Chính thức niêm yết tại sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE nay là HSX) với mã cổ phiếu là HDG. Chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (Viết tắt là Tập đoàn Hà Đô)
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
26.65
  0.1 (0.38%)
Khối lượng
1,537,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.55
  • Giá trần
    28.4
  • Giá sàn
    24.7
  • Giá mở cửa
    26.6
  • Giá cao nhất
    26.85
  • Giá thấp nhất
    26.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,590
  • GT Mua
    1.1 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 103.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 06/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 08/02/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 25/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 26/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 07/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/02/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 08/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/06/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/07/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 23/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.99
  •        P/E :
    13.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.02
  •        P/B:
    1.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,949,150
  • KLCP đang niêm yết:
    336,331,529
  • KLCP đang lưu hành:
    336,331,529
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,963.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 459,677,466 861,510,001 847,795,539 559,771,949
Giá vốn hàng bán 214,675,076 275,704,993 409,873,952 277,427,845
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 244,889,323 585,805,009 437,921,587 282,344,104
Lợi nhuận tài chính -116,855,843 -141,839,539 -83,061,430 -98,727,378
Lợi nhuận khác 2,186,994 10,528,594 -2,120,226 5,743,612
Tổng lợi nhuận trước thuế 109,506,904 403,308,420 319,080,303 137,805,975
Lợi nhuận sau thuế 99,549,564 372,511,923 264,342,681 111,308,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 84,402,022 288,951,078 221,347,872 74,365,199
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,510,386,329 3,660,689,408 3,312,561,586 3,234,257,574
Tổng tài sản 14,528,798,202 14,606,806,381 14,259,782,425 14,051,888,960
Nợ ngắn hạn 2,484,584,481 2,395,116,333 1,943,369,112 1,981,303,706
Tổng nợ 7,507,010,819 7,292,112,136 6,766,691,610 6,600,378,262
Vốn chủ sở hữu 7,021,787,383 7,314,694,245 7,493,090,814 7,451,510,698
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.