MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 459,677,465,913 861,510,001,181 847,795,538,814 559,771,948,631
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 113,066,742
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 459,564,399,171 861,510,001,181 847,795,538,814 559,771,948,631
4. Giá vốn hàng bán 214,675,075,876 275,704,992,520 409,873,951,924 277,427,844,797
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 244,889,323,295 585,805,008,661 437,921,586,890 282,344,103,834
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,562,415,990 13,131,247,679 13,233,308,398 7,018,309,671
7. Chi phí tài chính 127,418,259,082 154,970,786,349 96,294,738,696 105,745,687,648
- Trong đó: Chi phí lãi vay 120,049,038,455 111,160,612,914 94,331,517,100 86,413,493,531
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,651,971,974 2,304,220,014 1,095,526,289 1,340,478,428
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,061,597,627 48,881,423,887 32,564,100,649 50,213,883,955
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 107,319,910,602 392,779,826,090 321,200,529,654 132,062,363,474
12. Thu nhập khác 4,113,688,706 11,095,600,072 313,031,175 11,015,693,312
13. Chi phí khác 1,926,694,837 567,006,341 2,433,257,597 5,272,081,738
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,186,993,869 10,528,593,731 -2,120,226,422 5,743,611,574
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 109,506,904,471 403,308,419,821 319,080,303,232 137,805,975,048
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,957,340,337 29,918,187,840 53,486,173,948 26,146,518,448
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 878,309,039 1,251,448,326 350,652,577
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 99,549,564,134 372,511,922,942 264,342,680,958 111,308,804,023
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 84,402,022,043 288,951,077,552 221,347,872,444 74,365,198,773
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,147,542,091 83,560,845,390 42,994,808,514 36,943,605,250
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.