1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
459,677,465,913 |
861,510,001,181 |
847,795,538,814 |
559,771,948,631 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
113,066,742 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
459,564,399,171 |
861,510,001,181 |
847,795,538,814 |
559,771,948,631 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,675,075,876 |
275,704,992,520 |
409,873,951,924 |
277,427,844,797 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
244,889,323,295 |
585,805,008,661 |
437,921,586,890 |
282,344,103,834 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,562,415,990 |
13,131,247,679 |
13,233,308,398 |
7,018,309,671 |
|
7. Chi phí tài chính |
127,418,259,082 |
154,970,786,349 |
96,294,738,696 |
105,745,687,648 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
120,049,038,455 |
111,160,612,914 |
94,331,517,100 |
86,413,493,531 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,651,971,974 |
2,304,220,014 |
1,095,526,289 |
1,340,478,428 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,061,597,627 |
48,881,423,887 |
32,564,100,649 |
50,213,883,955 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
107,319,910,602 |
392,779,826,090 |
321,200,529,654 |
132,062,363,474 |
|
12. Thu nhập khác |
4,113,688,706 |
11,095,600,072 |
313,031,175 |
11,015,693,312 |
|
13. Chi phí khác |
1,926,694,837 |
567,006,341 |
2,433,257,597 |
5,272,081,738 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,186,993,869 |
10,528,593,731 |
-2,120,226,422 |
5,743,611,574 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
109,506,904,471 |
403,308,419,821 |
319,080,303,232 |
137,805,975,048 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,957,340,337 |
29,918,187,840 |
53,486,173,948 |
26,146,518,448 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
878,309,039 |
1,251,448,326 |
350,652,577 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
99,549,564,134 |
372,511,922,942 |
264,342,680,958 |
111,308,804,023 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
84,402,022,043 |
288,951,077,552 |
221,347,872,444 |
74,365,198,773 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,147,542,091 |
83,560,845,390 |
42,994,808,514 |
36,943,605,250 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|