MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GSP

 Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)

CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế - Gas Shipping - GSP
Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế (Gas Shipping) được thành lập từ việc góp vốn của 03 cổ đông chính là các Tổng Công ty lớn thuộc Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam: Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (PV Trans), Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí (PTSC) và Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV Gas) vào ngày 25/10/2007 theo Biên bản số 245/BB-KVN. Ngày 09/03/2012, chính thức niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Tp. HCM
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 11/12/2023
11.45
  0 (0%)
Khối lượng
69,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.45
  • Giá trần
    12.25
  • Giá sàn
    10.65
  • Giá mở cửa
    11.45
  • Giá cao nhất
    11.5
  • Giá thấp nhất
    11.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 55.56%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 02/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.70
  •        P/E :
    6.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.29
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    144,530
  • KLCP đang niêm yết:
    55,799,445
  • KLCP đang lưu hành:
    55,799,445
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    638.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 425,637,750 477,162,816 393,355,108 403,817,628
Giá vốn hàng bán 369,113,733 437,755,471 344,378,691 356,875,980
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 56,524,016 39,407,345 48,976,416 46,941,648
Lợi nhuận tài chính -6,361,294 -5,032,676 -4,506,889 -3,926,242
Lợi nhuận khác 6,153,560 3,140,467 166,169 1,837,355
Tổng lợi nhuận trước thuế 34,992,388 26,149,690 29,869,892 27,967,666
Lợi nhuận sau thuế 27,861,048 20,926,687 23,844,305 22,379,509
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,861,048 20,926,687 23,844,305 22,379,509
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 506,629,514 515,479,609 503,161,819 564,501,667
Tổng tài sản 1,490,883,751 1,471,982,951 1,429,337,806 1,460,411,915
Nợ ngắn hạn 325,743,951 328,875,667 306,170,174 383,655,516
Tổng nợ 754,375,513 715,227,102 654,421,683 718,915,728
Vốn chủ sở hữu 736,508,238 756,755,849 774,916,124 741,496,187
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.