Thông tin giao dịch
GSP
Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)
Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế (Gas Shipping) được thành lập từ việc góp vốn của 03 cổ đông chính là các Tổng Công ty lớn thuộc Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam: Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (PV Trans), Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí (PTSC) và Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV Gas) vào ngày 25/10/2007 theo Biên bản số 245/BB-KVN. Ngày 09/03/2012, chính thức niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Tp. HCM
Cập nhật:
15:15 T4, 11/12/2024
13.25
0.1 (0.76%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.15
-
Giá trần
14.05
-
Giá sàn
12.25
-
Giá mở cửa
13.15
-
Giá cao nhất
13.5
-
Giá thấp nhất
13.15
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/03/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
490,832,400
|
435,927,342
|
639,813,663
|
606,384,878
|
|
Giá vốn hàng bán
|
472,154,392
|
378,811,235
|
587,990,778
|
560,559,340
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,678,008
|
57,112,046
|
51,483,891
|
45,825,538
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,582,021
|
-4,165,064
|
130,979
|
-1,278,871
|
|
Lợi nhuận khác
|
18,677,328
|
-8,248
|
2,632,517
|
6,003,412
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,816,634
|
36,182,803
|
38,955,360
|
34,537,846
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,609,919
|
28,829,736
|
31,045,615
|
27,611,968
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,609,919
|
28,829,736
|
31,045,615
|
27,611,968
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
651,502,327
|
771,223,430
|
742,569,053
|
769,773,076
|
|
Tổng tài sản
|
1,519,139,842
|
1,608,807,116
|
1,556,642,991
|
1,870,661,361
|
|
Nợ ngắn hạn
|
458,715,651
|
553,491,673
|
542,288,828
|
608,065,386
|
|
Tổng nợ
|
760,033,736
|
820,943,898
|
800,414,871
|
1,030,925,913
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
759,106,106
|
787,863,218
|
756,228,119
|
839,735,448
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.