MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GSP

 Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)

CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế - Gas Shipping - GSP
Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế (Gas Shipping) được thành lập từ việc góp vốn của 03 cổ đông chính là các Tổng Công ty lớn thuộc Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam: Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (PV Trans), Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí (PTSC) và Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV Gas) vào ngày 25/10/2007 theo Biên bản số 245/BB-KVN. Ngày 09/03/2012, chính thức niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Tp. HCM
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
12.90
  0.4 (3.2%)
Khối lượng
500,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.5
  • Giá trần
    13.35
  • Giá sàn
    11.65
  • Giá mở cửa
    13.15
  • Giá cao nhất
    13.15
  • Giá thấp nhất
    12.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 55.56%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 02/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.66
  •        P/E :
    7.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.12
  •        P/B:
    1.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    284,020
  • KLCP đang niêm yết:
    55,799,445
  • KLCP đang lưu hành:
    61,379,389
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    791.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 403,817,628 490,832,400 435,927,342 639,813,663
Giá vốn hàng bán 356,875,980 472,154,392 378,811,235 587,990,778
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,941,648 18,678,008 57,112,046 51,483,891
Lợi nhuận tài chính -3,926,242 -3,582,021 -4,165,064 130,979
Lợi nhuận khác 1,837,355 18,677,328 -8,248 2,632,517
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,967,666 21,816,634 36,182,803 38,955,360
Lợi nhuận sau thuế 22,379,509 17,609,919 28,829,736 31,045,615
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,379,509 17,609,919 28,829,736 31,045,615
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 564,501,667 651,502,327 771,223,430 742,569,053
Tổng tài sản 1,460,411,915 1,519,139,842 1,608,807,116 1,556,642,991
Nợ ngắn hạn 383,655,516 458,715,651 553,491,673 542,288,828
Tổng nợ 718,915,728 760,033,736 820,943,898 800,414,871
Vốn chủ sở hữu 741,496,187 759,106,106 787,863,218 756,228,119
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.