Thông tin giao dịch
DBT
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (HOSE)
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre tiền thân là phòng Bào chế thuốc của Ban Dân Y Bến Tre, được thành lập từ năm 1963. Đến nay, Công ty đã trở thành một nhà phân phối mạnh, có uy tín và cũng là một trong những đơn vị được nhà nước cấp phép xuất nhập khẩu trực tiếp đầu tiên ở Việt Nam, công ty đã tạo được mối quan hệ rất tốt trong công tác xuất nhập khẩu với các đối tác nước ngoài đến từ nhiều quốc gia trên thế giới.
Cập nhật:
15:15 T4, 04/12/2024
12.70
0.8 (6.72%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.9
-
Giá trần
12.7
-
Giá sàn
11.1
-
Giá mở cửa
12.1
-
Giá cao nhất
12.7
-
Giá thấp nhất
12.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 30/10/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 3,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 42.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,528,814
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
246,376,732
|
185,753,161
|
224,200,729
|
200,777,783
|
|
Giá vốn hàng bán
|
150,765,388
|
107,924,631
|
138,779,065
|
127,074,988
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
95,355,614
|
77,445,655
|
85,312,813
|
73,480,887
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,459,763
|
-5,551,128
|
-10,900,303
|
-7,166,138
|
|
Lợi nhuận khác
|
183,118
|
2,386,982
|
1,931,469
|
-69,065
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,387,375
|
8,513,767
|
3,336,781
|
1,903,201
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,163,878
|
6,107,211
|
1,393,766
|
562,083
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,237,523
|
7,396,149
|
927,891
|
2,033,218
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
689,067,363
|
636,991,961
|
676,540,829
|
645,374,906
|
|
Tổng tài sản
|
856,190,561
|
883,763,507
|
925,273,801
|
902,659,175
|
|
Nợ ngắn hạn
|
597,304,334
|
574,026,871
|
611,629,408
|
605,210,595
|
|
Tổng nợ
|
609,028,100
|
622,958,152
|
647,515,134
|
640,757,558
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
247,162,461
|
260,755,355
|
277,758,668
|
261,901,618
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.