MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DBD

 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (HOSE)

CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định - BIDIPHAR - DBD
CTCP Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định hình thành từ nền tảng xưởng Dược thuộc Ban Quân dân Y khu 5, hình thành các đơn vị của tỉnh hoạt động trong ngành dược và trực thuộc Ty Y tế Nghĩa Bình. Quá trình hình thành và phát triển đến năm 1999, Bidiphar xây dựng nhà máy dược phẩm đạt tiêu chuẩn GMS-ASEAN đầu tiên. Đến nay, Bidiphar tự hào là Công ty Dược phẩm Việt Nam có những bước tiến vững chắc và luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới trong công tác quản lý, sản xuất và kinh doanh theo các tiêu chuẩn quốc tế
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
42.40
  -0.05 (-0.12%)
Khối lượng
18,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    42.45
  • Giá trần
    45.4
  • Giá sàn
    39.5
  • Giá mở cửa
    42.3
  • Giá cao nhất
    42.65
  • Giá thấp nhất
    42
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    108.45 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:16/01/2017
Với Khối lượng (cp):52,379,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 52,379,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.55
  •        P/E :
    11.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.88
  •        P/B:
    2.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    85,000
  • KLCP đang niêm yết:
    74,883,559
  • KLCP đang lưu hành:
    93,553,762
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,966.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 429,861,468 482,312,670 397,684,969 452,963,889
Giá vốn hàng bán 211,665,501 242,226,765 195,297,615 219,886,106
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 199,712,389 202,268,507 188,481,051 213,164,382
Lợi nhuận tài chính -2,201,307 -363,256 -486,615 -2,140,106
Lợi nhuận khác -2,132,350 -76,622 -170,315 -121,850
Tổng lợi nhuận trước thuế 76,434,334 67,549,283 79,176,887 86,765,903
Lợi nhuận sau thuế 67,215,396 59,152,035 67,147,354 72,391,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 67,215,396 59,152,035 67,147,354 72,391,731
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,194,665,464 1,261,436,050 1,257,335,101 1,290,410,696
Tổng tài sản 1,881,756,388 1,989,659,305 1,990,757,061 2,043,728,383
Nợ ngắn hạn 350,604,334 418,544,984 365,484,953 345,141,568
Tổng nợ 470,475,776 556,623,303 498,651,964 474,437,260
Vốn chủ sở hữu 1,411,280,612 1,433,036,001 1,492,105,097 1,569,291,123
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.