MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DBD

 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (HOSE)

CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định - BIDIPHAR - DBD
CTCP Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định hình thành từ nền tảng xưởng Dược thuộc Ban Quân dân Y khu 5, hình thành các đơn vị của tỉnh hoạt động trong ngành dược và trực thuộc Ty Y tế Nghĩa Bình. Quá trình hình thành và phát triển đến năm 1999, Bidiphar xây dựng nhà máy dược phẩm đạt tiêu chuẩn GMS-ASEAN đầu tiên. Đến nay, Bidiphar tự hào là Công ty Dược phẩm Việt Nam có những bước tiến vững chắc và luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới trong công tác quản lý, sản xuất và kinh doanh theo các tiêu chuẩn quốc tế
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 11/12/2023
57.2
  0.5 (0.88%)
Khối lượng
32,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    56.7
  • Giá trần
    60.6
  • Giá sàn
    52.8
  • Giá mở cửa
    56.9
  • Giá cao nhất
    57.2
  • Giá thấp nhất
    56.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -6,000
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.37 (Tỷ)
  • Room còn lại
    86.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:16/01/2017
Với Khối lượng (cp):52,379,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 52,379,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.83
  •        P/E :
    14.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.79
  •        P/B:
    3.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    65,440
  • KLCP đang niêm yết:
    74,883,559
  • KLCP đang lưu hành:
    74,843,474
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,281.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 481,432,185 387,851,646 431,699,998 429,861,468
Giá vốn hàng bán 239,491,537 190,890,436 208,466,818 211,665,501
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 225,586,631 190,912,361 205,626,801 199,712,389
Lợi nhuận tài chính 78,616 1,081,831 -2,169,269 -2,201,307
Lợi nhuận khác 374,328 53,044 208,704 -2,132,350
Tổng lợi nhuận trước thuế 92,048,702 83,707,908 89,082,894 76,434,334
Lợi nhuận sau thuế 79,186,735 68,434,244 71,829,761 67,215,396
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 79,186,735 68,434,244 71,829,761 67,215,396
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,252,813,188 1,313,331,865 1,182,569,056 1,194,665,464
Tổng tài sản 1,896,288,966 1,987,287,690 1,868,665,079 1,881,756,388
Nợ ngắn hạn 405,736,812 435,793,539 402,621,202 350,604,334
Tổng nợ 540,859,947 566,091,947 527,276,811 470,475,776
Vốn chủ sở hữu 1,355,429,020 1,421,195,743 1,341,388,268 1,411,280,612
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.