Doanh thu bán hàng và CCDV
|
378,769,780
|
255,754,400
|
311,140,170
|
323,737,097
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
94,529,490
|
64,740,250
|
58,328,980
|
124,386,782
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
76,475,240
|
67,683,490
|
32,645,970
|
99,344,259
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
76,475,240
|
67,683,490
|
32,645,970
|
99,344,259
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,943,960,270
|
8,104,398,040
|
8,449,043,750
|
6,816,548,740
|
|