MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

0

3831.66

0 %

SZSE Component B

0

9010.34

0 %

FTSEMIB.MI

1.29

42153.34

0 %

PSI20.LS

-14.34

7723.83

-0.19 %

VinFast Auto Ltd.

-0.02

3.27

-0.61 %

WIG20

-6.77

2809.46

-0.24 %

XU100.IS

-218.6

11048.11

-1.94 %

^AEX

7.04

932.62

0.76 %

ALL ORDINARIES [XAO]

0

9030.9

0 %

Austrian Traded Index in EUR

-7.05

4613.9

-0.15 %

S&P/ASX 200 [XJO]

0

8745.2

0 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1047.42

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

-4.25

506.48

-0.83 %

S&P BSE SENSEX

9.68

83013.95

0.01 %

^BUK100P

-0.3

924.02

-0.03 %

Budapest Stock Index

-187.95

99878.86

-0.19 %

IBOVESPA

-130.83

145499.48

-0.09 %

Dow Jones Industrial Average

-114.6

46142.42

-0.25 %

Dow Jones Shanghai Index

0

534.86

0 %

CAC 40

-25.66

7848.55

-0.33 %

FTSE 100

-2.82

9227.5

-0.03 %

DAX P

-20.15

23623.39

-0.09 %

S&P 500

-16.59

6631.96

-0.25 %

S&P/TSX Composite index

-27.94

29453.53

-0.09 %

HANG SENG INDEX

-318.84

26544.85

-1.19 %

IBEX 35...

-21.9

15131.9

-0.14 %

NASDAQ Composite

-57.46

22470.72

-0.26 %

IDX COMPOSITE

0

8008.43

0 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

0

1598.93

0 %

KOSPI Composite Index

0

3461.3

0 %

KOSPI 200 Index

0

475.34

0 %

S&P/BMV IPC

37.23

61323.95

0.06 %

^N100

2.6

1631.54

0.16 %

Nikkei 225

0

45303.43

0 %

NIFTY 50

2.6

25423.6

0.01 %

NYSE Composite Index

-37.53

21504.3

-0.17 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

39.82

13159.85

0.3 %

OMX Stockholm 30 Index

2.34

2637.21

0.09 %

^RUT

3.32

2467.7

0.13 %

SET_SET Index

0

1297.01

0 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-5.46

2304.67

-0.24 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

68.39

9339.98

0.74 %

STI Index

0

4312.62

0 %

EURO STOXX 50 I

11.65

5446.7

0.21 %

^TA125.TA

35.67

3081.4

1.17 %

Tadawul All Shares Index

79.32

10780.69

0.74 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

0

25769.36

0 %

^VIX

0.28

15.7

1.82 %

NYSE American Composite Index

22.11

6993.98

0.32 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
CTS KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 316,700 13,066,095,000
Tổng bán 322,274 13,011,808,000
Chênh lệch -5,574 54,287,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 09/05/2025 - 11/09/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
CTS 0 0 2,000 0.08 -2,000 -0.08
CTS 0 0 0 0 0 0
CTS 0 0 100 0 -100 -0
CTS 400 0.02 0 0 400 0.02
CTS 0 0 100,000 4.43 -100,000 -4.43
CTS 0 0 200 0.01 -200 -0.01
CTS 0 0 603 0.02 -603 -0.02
CTS 100,000 4.18 300 0.01 99,700 4.17
CTS 0 0 216,000 8.35 -216,000 -8.35
CTS 300 0.01 0 0 300 0.01
CTS 11,500 0.47 0 0 11,500 0.47
CTS 28,200 1.14 0 0 28,200 1.14
CTS 67,600 2.67 200 0.01 67,400 2.66
CTS 55,100 2.39 0 0 55,100 2.39
CTS 53,600 2.19 0 0 53,600 2.19
CTS 0 0 1,500 0.05 -1,500 -0.05
CTS 0 0 900 0.03 -900 -0.03
CTS 0 0 33 0 -33 -0
CTS 0 0 38 0 -38 -0
CTS 0 0 400 0.01 -400 -0.01

1

2

3

4

5

6

7

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.