Thông tin giao dịch
BMI
Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh (HOSE)
Bảo Minh được thành lập ngày 28/11/1994 khởi đầu cho quá trình hình thành thị trường Bảo hiểm Việt Nam. Ngày 28/11/2006, cổ phiếu Bảo Minh với mã chứng khoán BMI chính thức niêm yết tại Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX). Năm 2008, thành lập CTCP Chứng khoán Bảo Minh (BMSC) đồng thời chuyển niêm yết cổ phiếu BMI vào sở Giao dịch chứng khoán TP HCM (HOSE)
Cập nhật:
10:00 T4, 06/11/2024
20.85
0.05 (0.24%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
20.8
-
Giá trần
22.25
-
Giá sàn
19.35
-
Giá mở cửa
20.85
-
Giá cao nhất
20.85
-
Giá thấp nhất
20.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
3,600
-
KL Bán
1200
-
GT Mua
0.07 (Tỷ)
-
GT Bán
0.03 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 28/11/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 43,400,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 74.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/04/2008 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
38.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
75,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm
|
1,156,897,690
|
1,246,983,840
|
1,274,319,103
|
1,304,531,997
|
|
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm
|
-9,559,340
|
96,669,890
|
85,320,786
|
125,017,747
|
|
Lợi nhuận từ HĐ tài chính
|
148,596,950
|
40,784,300
|
49,058,008
|
29,706,114
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-71,858,290
|
81,907,040
|
90,859,471
|
96,443,465
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
106,400,210
|
74,849,170
|
72,723,952
|
77,458,735
|
|
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ
|
106,400,210
|
74,849,170
|
72,723,952
|
77,458,735
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,239,035,830
|
6,264,150,460
|
6,543,321,655
|
6,328,388,066
|
|
Tổng tài sản
|
7,041,906,910
|
7,030,926,660
|
7,303,110,987
|
7,128,651,681
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,160,494,460
|
1,288,253,890
|
4,591,718,317
|
4,410,123,726
|
|
Tổng nợ
|
4,409,368,410
|
4,345,073,120
|
4,592,984,288
|
4,411,388,697
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,578,776,660
|
2,641,441,740
|
2,710,126,699
|
2,717,262,984
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.