MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VDS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (HOSE)

Công ty CP Chứng khoán Rồng Việt - VDSC - VDS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (sau đây gọi tắt là Rồng Việt) là một trong những công ty chứng khoán hàng đầu tại thị trường tài chính Việt Nam, hoạt động trên tất cả các lĩnh vực kinh doanh chứng khoán bao gồm: Môi giới chứng khoán; Tư vấn Tài chính & Tư vấn đầu tư chứng khoán; Tự doanh; Bảo lãnh phát hành; Lưu ký chứng khoán, Chứng khoán Phái sinh và cung cấp dịch vụ bù trừ, thanh toán giao dịch Chứng khoán Phái sinh.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
2023 Nhà Tư vấn M&A tiêu biểu giai đoạn 2009 - 2023 do diễn đàn M&A Việt Nam trao tặng
2023 Top 10 Báo cáo Thường niên tốt nhất 2023 nhóm ngành Tài chính
2023 Ứng dụng giao dịch chứng khoán tốt nhất Việt Nam 2023 (iDragon Pro) – Giải thưởng Global Banking & Finance
2023 Giải thưởng HR Asia - Nơi làm việc tốt nhất Châu Á 2023
2023 Giải thưởng Sản phẩm công nghệ và chuyển đổi số tiêu biểu và Danh hiệu Vì sự phát triển dịch vụ tài chính - Diễn đàn Cấp cao Cố vấn tài chính Việt Nam 2023
Cập nhật:
15:15 T6, 05/07/2024
22.20
  0 (0%)
Khối lượng
1,257,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.2
  • Giá trần
    23.75
  • Giá sàn
    20.65
  • Giá mở cửa
    22.2
  • Giá cao nhất
    22.3
  • Giá thấp nhất
    21.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -88,200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.95 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.23 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/06/2009
Với Khối lượng (cp):33,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.5
Ngày giao dịch cuối cùng:14/05/2010
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/05/2010
Với Khối lượng (cp):33,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.6
Ngày giao dịch cuối cùng:11/07/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 70,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.5%
- 11/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 29/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 18/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 16/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
- 26/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/12/2015: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.56
  •        P/E :
    14.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.52
  •        P/B:
    2.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,052,770
  • KLCP đang niêm yết:
    210,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    234,150,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,198.13
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 191,264,650 253,401,300 187,907,660 288,407,328
Lợi nhuận tài chính 4,144,080 5,994,320 24,968,860 10,144,840
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 128,320,020 117,355,590 90,389,580 151,120,029
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 104,717,230 94,786,500 75,344,720 123,255,744
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 104,228,290 93,451,640 74,286,950 120,729,899
Lợi nhuận khác 474,550 41,620 330 545,455
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,204,910,770 4,817,822,050 4,945,103,690 5,324,852,969
Tổng tài sản 4,481,222,650 5,160,932,970 5,318,029,420 5,633,503,161
Nợ ngắn hạn 2,097,670,640 2,731,506,590 2,841,673,330 3,006,440,965
Tổng nợ 2,233,216,640 2,826,051,070 2,899,769,560 3,073,662,613
Vốn chủ sở hữu 2,248,006,000 2,334,881,900 2,418,259,860 2,559,840,548
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.