MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVT

 Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (HOSE)

CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông - SAVITECH - SVT
Tiền thân của Công ty cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (SAVITECH) là Xưởng Cơ Khí 23/9 trực thuộc Công ty Sản xuất Mô tô Xe đạp thành lập vào tháng 10/1976. Tháng 12/2003, Công ty chính thức được cổ phần hóa và hoạt động dưới tên Công ty cổ phần Xe đạp Xe máy Sài Gòn. Đến tháng 10/2007 Công ty đổi tên thành Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
11.35
  0.15 (1.34%)
Khối lượng
27,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.2
  • Giá trần
    11.95
  • Giá sàn
    10.45
  • Giá mở cửa
    11.2
  • Giá cao nhất
    11.4
  • Giá thấp nhất
    11.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.60 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 01/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/10/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.77
  •        P/E :
    6.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.83
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,980
  • KLCP đang niêm yết:
    17,310,978
  • KLCP đang lưu hành:
    17,310,978
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    196.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 14,276,077 26,259,211 6,740,830 681,818
Giá vốn hàng bán 13,696,496 25,556,443 5,931,508 265,835
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 579,581 702,768 809,322 415,983
Lợi nhuận tài chính 3,349,268 6,306,136 13,059,835 4,811,534
Lợi nhuận khác -388 7
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,046,437 6,180,995 12,840,482 4,334,135
Lợi nhuận sau thuế 2,989,968 6,062,006 12,724,961 4,268,534
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,989,968 6,062,006 12,724,961 4,268,534
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 35,919,006 14,024,594 35,711,237 28,059,302
Tổng tài sản 217,025,466 223,032,321 235,805,568 239,210,917
Nợ ngắn hạn 1,119,747 1,264,596 1,312,882 1,097,877
Tổng nợ 1,119,747 1,264,596 1,312,882 1,097,877
Vốn chủ sở hữu 215,905,718 221,767,725 234,492,685 238,113,040
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.