Doanh thu bán hàng và CCDV
|
14,276,077
|
26,259,211
|
6,740,830
|
681,818
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
579,581
|
702,768
|
809,322
|
415,983
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,046,437
|
6,180,995
|
12,840,482
|
4,334,135
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,989,968
|
6,062,006
|
12,724,961
|
4,268,534
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
35,919,006
|
14,024,594
|
35,711,237
|
28,059,302
|
|