MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSC

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành (HNX)

CTCP Dịch vụ Bến Thành - BTSC - BSC
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành tiền thân là Công ty Thương mại Dịch vụ Bến Thành (BTS), được thành lập ngày 04/12/2003 của Tổng Công ty Bến Thành, trên cơ sở sáp nhập 03 đơn vị hạch toán phụ thuộc của Tổng Công ty là Trung tâm Thương mại Dịch vụ, Trạm Dịch vụ kho vận Sunimex, Xưởng Chế biến thuỷ hải sản xuất khẩu. Công ty hoạt động với 3 lĩnh vực kinh doanh chính: nhà hàng khách sạn, dịch vụ thương mại và dịch vụ bất động sản.
Cập nhật:
15:15 T4, 13/08/2025
14.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.6
  • Giá trần
    16
  • Giá sàn
    13.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.17 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.5%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.72
  •        P/E :
    20.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.21
  •        P/B:
    1.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,150,747
  • KLCP đang lưu hành:
    3,150,747
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    46.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,275,357 2,984,594 2,804,627 2,563,227
Giá vốn hàng bán 1,689,882 1,436,683 1,375,184 1,202,066
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,585,475 1,547,911 1,429,443 1,361,162
Lợi nhuận tài chính -51,406 169,713 115,055 264,985
Tổng lợi nhuận trước thuế 628,244 656,447 764,581 844,968
Lợi nhuận sau thuế 488,795 510,758 597,865 662,174
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 488,795 510,758 597,865 662,174
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,338,910 25,845,072 27,099,780 29,257,351
Tổng tài sản 44,090,112 43,384,210 44,485,509 46,038,789
Nợ ngắn hạn 3,384,266 2,167,608 6,104,136 6,951,035
Tổng nợ 3,971,266 2,754,608 6,668,136 7,559,241
Vốn chủ sở hữu 40,118,845 40,629,603 37,817,373 38,479,548
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502040601.05 %1.2 %1.35 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501530450.8 %1.2 %1.6 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.22.43.610 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.22.43.648 %50 %52 %54 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502040600 %8 %16 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.