Thông tin giao dịch
HLG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
Công ty TNHH XNK TM & XD Hoàng Long được thành lập tháng 10 năm 1999, Vốn điều lệ ban đầu là 1 tỷ đồng. Năm 2007, Công ty đã quyết định cổ phần hóa Công ty TNHH XNK TM & XD Hoàng Long thành Công ty Cổ phần Hoàng Long Long. Ngày 17 tháng 04 năm 2008, Công ty chuyển tên thành Công ty cổ phần Tập đoàn Hoàng Long.Ngày 09/09/2009, cổ phiếu của công ty mã chứng khoán HLG chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Tp. Hồ Chí Minh
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 T4, 12/07/2023
8.50
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
8.5
-
Giá trần
9.7
-
Giá sàn
7.3
-
Giá mở cửa
8.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.78
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 09/09/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 28,768,711 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 36.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/09/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
44,375,385
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
966,993,392
|
951,216,066
|
1,029,733,297
|
828,597,840
|
|
Giá vốn hàng bán
|
943,278,414
|
918,583,374
|
976,823,871
|
771,739,575
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,860,093
|
25,575,488
|
33,014,338
|
50,354,681
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-7,952,800
|
-9,867,355
|
-3,407,812
|
-5,491,244
|
|
Lợi nhuận khác
|
47,146
|
149,623
|
309,958
|
135,180
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-11,127,568
|
-2,479,906
|
-4,724,324
|
28,539,809
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-10,303,247
|
-2,092,843
|
-6,497,651
|
25,337,303
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-10,303,247
|
-2,092,843
|
-6,497,651
|
25,337,303
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,512,235,582
|
1,513,559,294
|
1,678,527,763
|
1,787,641,609
|
|
Tổng tài sản
|
2,102,729,864
|
2,118,491,033
|
2,305,918,556
|
2,412,199,105
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,141,750,330
|
1,158,847,856
|
1,256,855,740
|
1,438,542,105
|
|
Tổng nợ
|
1,216,003,987
|
1,233,472,734
|
1,427,405,199
|
1,510,463,911
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
886,725,877
|
885,018,299
|
878,513,357
|
901,735,194
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.