MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVC

 Công ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn (HOSE)

Công ty CP Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn - SAVICO - SVC
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (Savico) tiền thân là Doanh nghiệp Nhà nước được thành lập vào ngày 01/09/1982 với tên gọi là Công ty Dịch vụ Quận 1. Năm 1986, Công ty đổi tên từ Công ty Dịch vụ Quận 1 thành Công ty Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn với tên giao dịch là Savico. Ngày 21/12/2006, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết tại HNX với mã chứng khoán là SVC. Ngày 0/06/2009, Cổ phiếu của Công ty chuyển sang giao dịch tại HOSE.
Cập nhật:
09:19 Thứ 3, 23/04/2024
26.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    26.7
  • Giá trần
    28.55
  • Giá sàn
    24.85
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    26.7
  • Giá thấp nhất
    26.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/12/2006
Với Khối lượng (cp):12,873,410
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):164.9
Ngày giao dịch cuối cùng:16/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,361,040
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/12/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.42
  •        P/E :
    18.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.66
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,300
  • KLCP đang niêm yết:
    66,630,564
  • KLCP đang lưu hành:
    66,620,064
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,778.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 16,084,549,753 14,192,876,455 21,322,514,138 20,852,168,550
Giá vốn hàng bán 15,160,702,687 13,278,635,645 19,608,043,007 19,408,450,260
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 923,180,541 910,236,112 1,702,455,634 1,428,460,839
Lợi nhuận tài chính -88,743,550 -73,225,925 -40,613,789 -161,253,753
Lợi nhuận khác 129,092,962 42,751,255 57,606,906 36,537,367
Tổng lợi nhuận trước thuế 258,429,337 251,409,530 692,347,060 48,873,291
Lợi nhuận sau thuế 224,882,505 211,328,574 586,043,337 44,431,942
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 153,737,614 145,622,842 332,714,539 28,617,729
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,987,533,940 2,103,420,596 3,465,306,731 3,968,497,328
Tổng tài sản 4,260,582,224 4,429,009,772 6,146,725,463 7,173,863,184
Nợ ngắn hạn 2,066,430,183 2,148,561,843 3,232,120,453 2,878,577,855
Tổng nợ 2,517,450,988 2,559,005,626 3,691,056,043 4,733,932,467
Vốn chủ sở hữu 1,743,131,236 1,870,004,146 2,455,669,421 2,439,930,717
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.