1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,791,917,716,498 |
4,455,781,495,765 |
5,034,877,844,495 |
6,581,492,536,436 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
190,765,565 |
1,356,588,710 |
4,279,360,095 |
9,435,691,567 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,791,726,950,933 |
4,454,424,907,055 |
5,030,598,484,400 |
6,572,056,844,869 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,469,188,230,146 |
4,130,234,840,150 |
4,676,330,697,321 |
6,167,964,684,177 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
322,538,720,787 |
324,190,066,905 |
354,267,787,079 |
404,092,160,692 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,286,702,977 |
4,733,726,372 |
9,400,141,366 |
29,674,101,026 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,109,254,731 |
50,293,649,673 |
49,262,437,702 |
47,121,521,727 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,702,795,833 |
49,828,201,501 |
49,150,071,836 |
45,258,489,928 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,260,152,762 |
3,060,406,280 |
-17,723,911,977 |
6,997,762,455 |
|
9. Chi phí bán hàng |
171,231,930,463 |
166,730,316,104 |
180,889,501,407 |
238,680,183,454 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
120,737,830,678 |
110,741,348,109 |
115,027,255,586 |
149,726,005,004 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,993,439,346 |
4,218,885,671 |
764,821,773 |
5,236,313,988 |
|
12. Thu nhập khác |
27,688,340,017 |
6,625,241,711 |
15,358,468,472 |
6,595,960,165 |
|
13. Chi phí khác |
420,329,343 |
6,512,213,163 |
9,114,091,406 |
5,831,166,527 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,268,010,674 |
113,028,548 |
6,244,377,066 |
764,793,638 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,274,571,328 |
4,331,914,219 |
7,009,198,839 |
6,001,107,626 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,595,168,172 |
7,713,071,365 |
6,526,129,925 |
14,128,984,462 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-13,554,603,528 |
-8,129,009,300 |
-12,874,182,750 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,679,403,156 |
10,173,446,382 |
8,612,078,214 |
4,746,305,914 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,999,992,482 |
5,617,590,552 |
2,843,928,174 |
11,525,969,333 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,679,410,674 |
4,555,855,830 |
5,768,149,949 |
-6,779,663,419 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
84 |
43 |
173 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|