MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,530,612,710,685 3,670,811,244,281 3,646,594,603,335 4,134,414,423,483
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 265,242,725,527 201,635,516,170 289,685,117,725 487,223,945,349
1. Tiền 181,058,057,897 140,839,534,317 183,709,333,960 355,847,846,738
2. Các khoản tương đương tiền 84,184,667,630 60,795,981,853 105,975,783,765 131,376,098,611
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,429,627,719 152,188,857,309 378,196,354,179 97,401,778,004
1. Chứng khoán kinh doanh 27,452,052,543 27,452,052,543 27,452,052,543 28,274,992,543
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15,418,373,548 -15,221,858,622 -15,221,858,622 -15,756,098,581
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,395,948,724 139,958,663,388 365,966,160,258 84,882,884,042
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 954,528,003,576 1,037,466,941,337 1,190,285,836,887 2,190,105,596,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 540,804,159,503 558,790,223,036 615,336,753,566 787,934,592,829
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 161,924,819,110 163,700,740,982 163,267,052,243 156,600,365,883
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,500,000,000 12,500,000,000 12,500,000,000 7,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 253,094,401,505 307,930,267,297 407,972,884,108 1,247,234,141,877
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,795,376,542 -5,454,289,978 -8,790,853,030 -9,163,503,978
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,089,172,511,952 2,150,257,247,549 1,692,569,306,497 1,275,434,754,350
1. Hàng tồn kho 2,094,079,367,996 2,152,844,998,931 1,694,969,729,661 1,277,866,803,723
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,906,856,044 -2,587,751,382 -2,400,423,164 -2,432,049,373
V.Tài sản ngắn hạn khác 115,239,841,911 129,262,681,916 95,857,988,047 84,248,349,169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,065,247,147 31,352,237,493 32,391,431,811 34,827,607,817
2. Thuế GTGT được khấu trừ 88,078,147,599 92,266,493,976 57,985,577,452 38,789,885,710
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,096,447,165 5,643,950,447 5,480,978,784 10,630,855,642
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,725,058,919,383 2,777,524,923,054 2,970,347,913,688 3,031,049,494,646
I. Các khoản phải thu dài hạn 242,394,871,401 236,356,634,265 246,969,025,790 277,490,197,853
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,640,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 244,229,903,227 238,191,666,091 248,804,057,616 276,685,229,679
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,835,031,826 -1,835,031,826 -1,835,031,826 -1,835,031,826
II.Tài sản cố định 799,006,187,988 798,804,955,980 846,098,143,730 911,787,744,666
1. Tài sản cố định hữu hình 718,598,283,866 718,663,787,838 752,521,326,094 802,316,632,584
- Nguyên giá 1,214,462,882,377 1,221,256,003,830 1,275,342,793,061 1,342,282,043,905
- Giá trị hao mòn lũy kế -495,864,598,511 -502,592,215,992 -522,821,466,967 -539,965,411,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,691,471,292 13,442,146,001
- Nguyên giá 13,765,114,987 13,765,114,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,643,695 -322,968,986
3. Tài sản cố định vô hình 80,407,904,122 80,141,168,142 79,885,346,344 96,028,966,081
- Nguyên giá 98,783,181,256 99,233,181,256 99,634,631,256 116,453,598,738
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,375,277,134 -19,092,013,114 -19,749,284,912 -20,424,632,657
III. Bất động sản đầu tư 640,886,683,489 639,739,213,764 647,674,408,594 647,904,438,594
- Nguyên giá 931,400,733,616 935,363,595,048 948,845,817,595 947,102,808,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -290,514,050,127 -295,624,381,284 -301,171,409,001 -299,198,369,711
IV. Tài sản dở dang dài hạn 432,643,961,628 489,553,381,821 510,963,468,924 424,931,968,424
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 432,643,961,628 489,553,381,821 510,963,468,924 424,931,968,424
V. Đầu tư tài chính dài hạn 507,373,469,649 504,487,327,930 487,063,306,164 529,776,193,509
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 480,902,005,649 478,144,548,006 460,420,526,240 502,561,288,695
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,760,264,000 24,631,579,924 24,631,579,924 24,631,579,924
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -488,800,000 -488,800,000 -488,800,000 -516,675,110
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,200,000,000 2,200,000,000 2,500,000,000 3,100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 102,753,745,228 108,583,409,294 231,579,560,486 239,158,951,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,027,999,188 53,376,528,357 64,127,660,651 64,253,934,901
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,164,490,472 15,719,094,000 23,848,103,300 35,729,179,322
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 40,561,255,568 39,487,786,937 143,603,796,535 139,175,837,377
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,255,671,630,068 6,448,336,167,335 6,616,942,517,023 7,165,463,918,129
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,822,202,043,743 4,042,409,611,602 4,181,889,765,082 4,731,799,286,438
I. Nợ ngắn hạn 3,345,261,823,940 3,202,480,947,198 3,057,422,842,112 3,474,425,247,666
1. Phải trả người bán ngắn hạn 287,763,813,327 307,292,129,072 389,546,855,280 358,385,523,860
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 188,899,653,594 184,330,934,704 146,306,346,400 135,050,906,029
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,816,102,836 29,844,691,409 42,010,355,362 80,139,139,858
4. Phải trả người lao động 61,981,661,095 63,463,214,878 78,283,150,911 119,895,871,071
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,227,671,934 48,489,928,502 46,543,444,109 55,120,077,776
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,180,911,890 12,148,265,950 10,683,368,122 28,324,168,034
9. Phải trả ngắn hạn khác 402,381,150,565 90,993,372,257 245,848,832,411 717,661,827,196
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,295,672,717,430 2,452,923,136,152 2,085,487,290,346 1,967,566,099,027
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 508,918,207 508,918,207 498,320,129 508,918,207
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,829,223,062 12,486,356,067 12,214,879,042 11,772,716,608
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 476,940,219,803 839,928,664,404 1,124,466,922,970 1,257,374,038,772
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 9,042,982,043 8,124,650,660 7,276,939,624 14,550,260,040
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 68,621,904,066 52,614,351,410 52,144,333,411 49,008,774,009
7. Phải trả dài hạn khác 102,963,213,874 446,899,516,431 454,707,801,870 610,749,140,069
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 296,312,119,820 332,290,145,903 610,337,848,065 583,065,864,654
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,433,469,586,325 2,405,926,555,733 2,435,052,751,941 2,433,664,631,691
I. Vốn chủ sở hữu 2,433,469,586,325 2,405,926,555,733 2,435,052,751,941 2,433,664,631,691
1. Vốn góp của chủ sở hữu 666,305,640,000 666,305,640,000 666,305,640,000 666,305,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 666,305,640,000 666,305,640,000 666,305,640,000 666,305,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,597,348,871 4,597,348,871 4,597,348,871 4,597,348,871
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 169,044,789,000 189,284,789,000 202,499,789,000 202,499,789,000
5. Cổ phiếu quỹ -361,306,726 -361,306,726 -361,306,726 -361,306,726
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,818,854,262 34,818,854,262 34,818,854,262 34,760,139,815
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 782,546,509,057 740,343,677,336 735,232,679,017 740,071,960,732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 779,546,516,576 731,726,094,302 723,771,167,808 717,084,480,190
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,999,992,481 8,617,583,034 11,461,511,209 22,987,480,542
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 776,517,751,861 770,937,552,990 791,959,747,517 785,791,059,999
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,255,671,630,068 6,448,336,167,335 6,616,942,517,023 7,165,463,918,129
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.