TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,530,612,710,685 |
3,670,811,244,281 |
3,646,594,603,335 |
4,134,414,423,483 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
265,242,725,527 |
201,635,516,170 |
289,685,117,725 |
487,223,945,349 |
|
1. Tiền |
181,058,057,897 |
140,839,534,317 |
183,709,333,960 |
355,847,846,738 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
84,184,667,630 |
60,795,981,853 |
105,975,783,765 |
131,376,098,611 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
106,429,627,719 |
152,188,857,309 |
378,196,354,179 |
97,401,778,004 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
27,452,052,543 |
27,452,052,543 |
27,452,052,543 |
28,274,992,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-15,418,373,548 |
-15,221,858,622 |
-15,221,858,622 |
-15,756,098,581 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
94,395,948,724 |
139,958,663,388 |
365,966,160,258 |
84,882,884,042 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
954,528,003,576 |
1,037,466,941,337 |
1,190,285,836,887 |
2,190,105,596,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
540,804,159,503 |
558,790,223,036 |
615,336,753,566 |
787,934,592,829 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
161,924,819,110 |
163,700,740,982 |
163,267,052,243 |
156,600,365,883 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,500,000,000 |
12,500,000,000 |
12,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
253,094,401,505 |
307,930,267,297 |
407,972,884,108 |
1,247,234,141,877 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,795,376,542 |
-5,454,289,978 |
-8,790,853,030 |
-9,163,503,978 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,089,172,511,952 |
2,150,257,247,549 |
1,692,569,306,497 |
1,275,434,754,350 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,094,079,367,996 |
2,152,844,998,931 |
1,694,969,729,661 |
1,277,866,803,723 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,906,856,044 |
-2,587,751,382 |
-2,400,423,164 |
-2,432,049,373 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
115,239,841,911 |
129,262,681,916 |
95,857,988,047 |
84,248,349,169 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,065,247,147 |
31,352,237,493 |
32,391,431,811 |
34,827,607,817 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
88,078,147,599 |
92,266,493,976 |
57,985,577,452 |
38,789,885,710 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,096,447,165 |
5,643,950,447 |
5,480,978,784 |
10,630,855,642 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,725,058,919,383 |
2,777,524,923,054 |
2,970,347,913,688 |
3,031,049,494,646 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
242,394,871,401 |
236,356,634,265 |
246,969,025,790 |
277,490,197,853 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
2,640,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
244,229,903,227 |
238,191,666,091 |
248,804,057,616 |
276,685,229,679 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,835,031,826 |
-1,835,031,826 |
-1,835,031,826 |
-1,835,031,826 |
|
II.Tài sản cố định |
799,006,187,988 |
798,804,955,980 |
846,098,143,730 |
911,787,744,666 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
718,598,283,866 |
718,663,787,838 |
752,521,326,094 |
802,316,632,584 |
|
- Nguyên giá |
1,214,462,882,377 |
1,221,256,003,830 |
1,275,342,793,061 |
1,342,282,043,905 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-495,864,598,511 |
-502,592,215,992 |
-522,821,466,967 |
-539,965,411,321 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
13,691,471,292 |
13,442,146,001 |
|
- Nguyên giá |
|
|
13,765,114,987 |
13,765,114,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-73,643,695 |
-322,968,986 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,407,904,122 |
80,141,168,142 |
79,885,346,344 |
96,028,966,081 |
|
- Nguyên giá |
98,783,181,256 |
99,233,181,256 |
99,634,631,256 |
116,453,598,738 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,375,277,134 |
-19,092,013,114 |
-19,749,284,912 |
-20,424,632,657 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
640,886,683,489 |
639,739,213,764 |
647,674,408,594 |
647,904,438,594 |
|
- Nguyên giá |
931,400,733,616 |
935,363,595,048 |
948,845,817,595 |
947,102,808,305 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-290,514,050,127 |
-295,624,381,284 |
-301,171,409,001 |
-299,198,369,711 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
432,643,961,628 |
489,553,381,821 |
510,963,468,924 |
424,931,968,424 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
432,643,961,628 |
489,553,381,821 |
510,963,468,924 |
424,931,968,424 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
507,373,469,649 |
504,487,327,930 |
487,063,306,164 |
529,776,193,509 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
480,902,005,649 |
478,144,548,006 |
460,420,526,240 |
502,561,288,695 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,760,264,000 |
24,631,579,924 |
24,631,579,924 |
24,631,579,924 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-488,800,000 |
-488,800,000 |
-488,800,000 |
-516,675,110 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,500,000,000 |
3,100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
102,753,745,228 |
108,583,409,294 |
231,579,560,486 |
239,158,951,600 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,027,999,188 |
53,376,528,357 |
64,127,660,651 |
64,253,934,901 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,164,490,472 |
15,719,094,000 |
23,848,103,300 |
35,729,179,322 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
40,561,255,568 |
39,487,786,937 |
143,603,796,535 |
139,175,837,377 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,255,671,630,068 |
6,448,336,167,335 |
6,616,942,517,023 |
7,165,463,918,129 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,822,202,043,743 |
4,042,409,611,602 |
4,181,889,765,082 |
4,731,799,286,438 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,345,261,823,940 |
3,202,480,947,198 |
3,057,422,842,112 |
3,474,425,247,666 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
287,763,813,327 |
307,292,129,072 |
389,546,855,280 |
358,385,523,860 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
188,899,653,594 |
184,330,934,704 |
146,306,346,400 |
135,050,906,029 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,816,102,836 |
29,844,691,409 |
42,010,355,362 |
80,139,139,858 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,981,661,095 |
63,463,214,878 |
78,283,150,911 |
119,895,871,071 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,227,671,934 |
48,489,928,502 |
46,543,444,109 |
55,120,077,776 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,180,911,890 |
12,148,265,950 |
10,683,368,122 |
28,324,168,034 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
402,381,150,565 |
90,993,372,257 |
245,848,832,411 |
717,661,827,196 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,295,672,717,430 |
2,452,923,136,152 |
2,085,487,290,346 |
1,967,566,099,027 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
508,918,207 |
508,918,207 |
498,320,129 |
508,918,207 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,829,223,062 |
12,486,356,067 |
12,214,879,042 |
11,772,716,608 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
476,940,219,803 |
839,928,664,404 |
1,124,466,922,970 |
1,257,374,038,772 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
9,042,982,043 |
8,124,650,660 |
7,276,939,624 |
14,550,260,040 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
68,621,904,066 |
52,614,351,410 |
52,144,333,411 |
49,008,774,009 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
102,963,213,874 |
446,899,516,431 |
454,707,801,870 |
610,749,140,069 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
296,312,119,820 |
332,290,145,903 |
610,337,848,065 |
583,065,864,654 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,433,469,586,325 |
2,405,926,555,733 |
2,435,052,751,941 |
2,433,664,631,691 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,433,469,586,325 |
2,405,926,555,733 |
2,435,052,751,941 |
2,433,664,631,691 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
666,305,640,000 |
666,305,640,000 |
666,305,640,000 |
666,305,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
666,305,640,000 |
666,305,640,000 |
666,305,640,000 |
666,305,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,597,348,871 |
4,597,348,871 |
4,597,348,871 |
4,597,348,871 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
169,044,789,000 |
189,284,789,000 |
202,499,789,000 |
202,499,789,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-361,306,726 |
-361,306,726 |
-361,306,726 |
-361,306,726 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,818,854,262 |
34,818,854,262 |
34,818,854,262 |
34,760,139,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
782,546,509,057 |
740,343,677,336 |
735,232,679,017 |
740,071,960,732 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
779,546,516,576 |
731,726,094,302 |
723,771,167,808 |
717,084,480,190 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,999,992,481 |
8,617,583,034 |
11,461,511,209 |
22,987,480,542 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
776,517,751,861 |
770,937,552,990 |
791,959,747,517 |
785,791,059,999 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,255,671,630,068 |
6,448,336,167,335 |
6,616,942,517,023 |
7,165,463,918,129 |
|