Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,381,589,764
|
7,504,075,942
|
8,580,952,918
|
7,243,134,635
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,487,879,066
|
2,232,765,957
|
2,455,727,755
|
2,100,218,230
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,524,359,738
|
1,344,898,353
|
1,248,929,974
|
1,302,893,109
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,159,244,592
|
1,044,408,963
|
946,647,653
|
997,268,619
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
26,098,897,838
|
25,948,826,632
|
26,553,405,592
|
24,868,688,794
|
|