MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMC

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX)

CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic - PMC
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu PHARMEDIC tiền thân là Công Ty Xuất Nhập Khẩu Trực Dụng Y Tế PHARIMEX được thành lập ngày 30/06/1981. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm. dược liệu, mỹ phẩm, vật tư y tế và các sản phẩm khác thuộc ngành y tế; gia công chế biến 1 số nguyên phụ liệu; sản xuất mua bán 1 số hóa chất (trừ hóa chất độc hại)...
Cập nhật:
15:15 T2, 28/07/2025
104.00
  0.5 (0.48%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    103.5
  • Giá trần
    113.8
  • Giá sàn
    93.2
  • Giá mở cửa
    103.5
  • Giá cao nhất
    104
  • Giá thấp nhất
    103.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    800
  • GT Mua
    0.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.22 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 85.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,481,634
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 18/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 54%
- 12/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 41%
- 18/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 46%
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 19/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 05/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 02/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 04/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/01/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 44%
- 16/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.25
  •        P/E :
    11.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.66
  •        P/B:
    3.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,300
  • KLCP đang niêm yết:
    9,332,573
  • KLCP đang lưu hành:
    9,332,573
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    970.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 122,745,045 137,074,688 125,689,141 132,266,369
Giá vốn hàng bán 74,058,121 84,451,978 70,994,629 75,663,566
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,669,538 52,608,023 54,673,833 56,591,129
Lợi nhuận tài chính 864,942 3,872,795 1,204,086 1,656,216
Lợi nhuận khác 43,972 37,206 664,545 -47,819
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,856,255 24,741,534 28,374,216 28,010,042
Lợi nhuận sau thuế 21,485,004 19,767,997 22,699,373 22,362,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,485,004 19,767,997 22,699,373 22,362,853
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 353,250,584 335,435,862 291,917,581 312,532,736
Tổng tài sản 393,527,070 375,839,228 332,955,030 364,755,549
Nợ ngắn hạn 67,550,093 86,227,405 78,716,694 106,653,962
Tổng nợ 67,550,093 86,227,405 78,716,694 106,653,962
Vốn chủ sở hữu 325,976,977 289,611,822 254,238,336 258,101,587
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004504.8 %6 %7.2 %8.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501202403606 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505010015012 %15 %18 %21 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505010015038 %40 %42 %44 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25015030045015 %20 %25 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.