MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SAB

 Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (HOSE)

Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn - SABECO - SAB
Tiền thân là nhà máy bia Chợ Lớn thuộc hãng bia B.G.I. Ngày 06/05/2003 Tổng công ty Bia Rượu NGK Sài Gòn SABECO được thành lập trên cơ sở Công ty Bia Sài Sòn và tiếp nhận các thành viên mới:Công ty Rượu Bình Tây; Công ty Nước giải khát Chương Dương; Nhà máy Thủy tinh Phú Thọ;Công ty Thương mại Dịch vụ Bia Rượu NGK Sài Gòn.
Cập nhật:
15:15 T4, 16/07/2025
48.00
  -0.05 (-0.1%)
Khối lượng
1,366,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    48.05
  • Giá trần
    51.4
  • Giá sàn
    44.7
  • Giá mở cửa
    48.05
  • Giá cao nhất
    48.15
  • Giá thấp nhất
    47.65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -224,700
  • GT Mua
    7.75 (Tỷ)
  • GT Bán
    18.54 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.17 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 132.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 641,281,186
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 07/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 26/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.03
  •        P/E :
    14.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.76
  •        P/B:
    2.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,706,390
  • KLCP đang niêm yết:
    1,282,562,372
  • KLCP đang lưu hành:
    1,282,562,372
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    61,562.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,135,104,563 7,737,388,216 9,048,632,840 5,899,500,355
Giá vốn hàng bán 5,645,843,204 5,391,899,713 6,433,184,641 3,938,664,434
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,440,442,723 2,278,208,888 2,499,326,726 1,872,064,207
Lợi nhuận tài chính 258,123,310 241,126,190 272,974,658 151,974,516
Lợi nhuận khác -13,401,189 -6,774,640 -3,931,183 -8,621,492
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,634,270,656 1,471,058,114 1,239,136,749 1,022,209,929
Lợi nhuận sau thuế 1,318,921,505 1,161,359,723 990,770,563 799,635,237
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,248,288,726 1,119,097,179 965,458,507 793,113,384
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 27,431,927,836 24,070,634,491 25,066,732,804 23,595,997,494
Tổng tài sản 34,153,648,268 32,233,951,493 33,439,406,365 31,618,755,635
Nợ ngắn hạn 8,668,920,291 5,662,214,040 8,657,140,532 5,547,243,699
Tổng nợ 9,023,944,917 6,012,261,617 9,002,313,182 6,012,710,112
Vốn chủ sở hữu 25,129,703,351 26,221,689,876 24,437,093,183 25,606,045,523
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
7.13 5.5 3.13 3.29
33.08 35.23 18.88 18.15
27.35 27.45 20.13 17.02
17.25 12.06 12.09 12.95
22.26 16.27 16.16 17.72
30.4 28.85 13.41 13.46
30.4 28.85 29.61 28.97
22.5 25.89 25.17 26.92
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012k24k36k2 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010k20k30k1.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k10 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k24 %28 %32 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012k24k36k16 %20 %24 %28 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.