Thông tin giao dịch
BSL
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam (UpCOM)
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Sông Lam được thành lập ngày 09 tháng 12 năm 2006 có trụ sở chính tại số 3 Đường Trần Phú, phường Lê Mao, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, vốn điều lệ 450 tỷ đồng; là Công ty con thuộc Tổng Công ty cổ phần Bia Rượu – Nước giải khát Sài Gòn.
Cập nhật:
09:18 T3, 19/11/2024
9.50
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
9.5
-
Giá trần
10.9
-
Giá sàn
8.1
-
Giá mở cửa
9.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.75
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
45,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
218,824,763
|
179,072,832
|
238,968,120
|
260,408,012
|
|
Giá vốn hàng bán
|
206,252,387
|
174,693,751
|
222,555,551
|
245,040,622
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,572,376
|
4,379,081
|
16,412,569
|
15,367,390
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,168,940
|
2,625,859
|
2,218,115
|
2,473,718
|
|
Lợi nhuận khác
|
-585,467
|
3,100
|
|
625
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,203,881
|
2,568,656
|
15,050,201
|
13,876,153
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,839,350
|
2,054,925
|
12,040,161
|
11,100,923
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,839,350
|
2,054,925
|
12,040,161
|
11,100,923
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
386,099,782
|
436,851,222
|
483,250,711
|
447,701,831
|
|
Tổng tài sản
|
656,932,309
|
689,774,318
|
716,499,419
|
660,221,666
|
|
Nợ ngắn hạn
|
157,103,269
|
185,709,829
|
232,371,243
|
166,001,293
|
|
Tổng nợ
|
157,753,900
|
185,860,459
|
232,521,874
|
166,148,949
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
499,178,409
|
503,913,859
|
483,977,545
|
494,072,717
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.