MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSH

 Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội - BSH
Công ty Cổ Phần Bia Sài Gòn - Hà Nội được thành lập ngày 06 tháng 07 năm 2007. Là thành viên của Tổng Công ty Bia Rượu nước giải khát Sài Gòn. Với công suất 90 triệu lít bia/năm, sản phẩm của công ty sản xuất bao gồm: Bia Sài Gòn Special (bia lon), Bia Sài Gòn Special (bia chai lùn), Bia Sài Gòn lon 333, bia chai sài gòn đỏ 355, Bia chai 333, Bia hơi Sài Gòn, Bia Sài Gòn Premium Keg 2 lít, Bia Hơi Sài Gòn Special Keg 2 lít.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
22.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.8
  • Giá trần
    26.2
  • Giá sàn
    19.4
  • Giá mở cửa
    22.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 44.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.27
  •        P/E :
    10.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.05
  •        P/B:
    1.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11
  • KLCP đang niêm yết:
    18,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    410.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 151,009,154 129,996,567 182,358,112 172,698,888
Giá vốn hàng bán 137,755,067 119,671,495 161,053,713 154,298,752
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,776,788 10,325,072 21,304,399 18,400,136
Lợi nhuận tài chính 3,831,465 2,317,002 2,224,096 2,574,226
Lợi nhuận khác 10,568 2,892 -103,765 257
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,320,033 7,758,022 18,231,065 16,244,912
Lợi nhuận sau thuế 7,217,900 6,095,141 14,608,257 12,784,191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,217,900 6,095,141 14,608,257 12,784,191
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 389,282,044 408,449,150 402,102,344 377,004,824
Tổng tài sản 469,689,398 485,610,081 475,809,959 447,419,663
Nợ ngắn hạn 170,283,130 175,262,133 168,650,021 128,535,597
Tổng nợ 170,515,009 175,501,817 168,893,216 128,781,731
Vốn chủ sở hữu 299,174,389 310,108,264 306,916,743 318,637,932
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.