Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,097,003
|
3,093,877
|
3,351,341
|
29,500,955
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,675,534
|
451,570
|
2,714,956
|
5,238,541
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-219,794
|
-2,123,317
|
351,124
|
3,429,107
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-69,742
|
-2,048,199
|
395,442
|
3,409,679
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
399,541,238
|
397,999,318
|
400,975,378
|
406,250,036
|
|