MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTL

 Công ty Cổ phần Victory Capital (HOSE)

CTCP Victory Capital - PTL
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí VICTORY CAPITAL được thành lập từ năm 2007 và chính thức lên sàn chứng khoán từ năm 2010. Đầu tháng 2/2022, VICTORY CAPITAL đã thông báo Nghị quyết về việc triển khai góp vốn 398,5 tỷ đồng để thành lập 5 công ty con nhằm phục vụ định hướng phát triển của doanh nghiệp. Kết thúc năm 2021, doanh thu thuần của VICTORY CAPITAL tăng 96% lên 98 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế đạt 30 tỷ đồng, gấp gần 12 lần năm 2020.
Vào diện cảnh báo từ 12.7.2022 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2021 là số âm
Cập nhật:
15:15 T3, 16/07/2024
3.80
  -0.01 (-0.26%)
Khối lượng
29,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.81
  • Giá trần
    4.07
  • Giá sàn
    3.55
  • Giá mở cửa
    3.81
  • Giá cao nhất
    3.81
  • Giá thấp nhất
    3.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    222.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.94
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    61,770
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    98,865,080
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    375.69
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,097,003 3,093,877 3,351,341 29,500,955
Giá vốn hàng bán 5,421,469 2,642,307 636,386 24,262,415
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,675,534 451,570 2,714,956 5,238,541
Lợi nhuận tài chính 1,543,405 1,511,260 997,353 1,151,454
Lợi nhuận khác 72,601 -597,481 155,689 -68,845
Tổng lợi nhuận trước thuế -219,794 -2,123,317 351,124 3,429,107
Lợi nhuận sau thuế -219,794 -2,123,317 351,124 3,330,216
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -69,742 -2,048,199 395,442 3,409,679
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 399,541,238 397,999,318 400,975,378 406,250,036
Tổng tài sản 642,061,017 639,225,651 640,886,362 646,261,118
Nợ ngắn hạn 141,190,524 140,316,948 140,272,117 140,248,508
Tổng nợ 159,436,606 158,724,558 158,540,444 157,692,484
Vốn chủ sở hữu 482,624,411 480,501,093 482,345,918 488,568,634
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.