Thông tin giao dịch
PET
Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (HOSE)
PETROSETCO được thành lập vào tháng 6/1996, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực dịch vụ sinh hoạt, đời sống và du lịch nhằm phục vụ các hoạt động dầu khí. Năm 2007 đánh dấu bước ngoặc quan trọng trong lịch sử phát triển của PETROSETCO khi công ty chính thức chuyển đổi thành công ty cổ phần với tên gọi Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí và niêm yết cổ phiếu trên Sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T6, 15/11/2024
25.50
-1 (-3.77%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26.5
-
Giá trần
28.35
-
Giá sàn
24.65
-
Giá mở cửa
26.2
-
Giá cao nhất
26.4
-
Giá thấp nhất
25.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
58.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,530,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,550,305,272
|
4,358,674,588
|
4,752,470,268
|
5,756,081,464
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,318,260,832
|
4,102,299,714
|
4,420,191,061
|
5,394,194,395
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
163,958,786
|
166,740,495
|
253,751,397
|
259,091,937
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
15,026,718
|
238,398
|
-7,839,343
|
20,686,868
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,588,848
|
6,279,697
|
2,947,359
|
8,289,616
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
58,371,811
|
52,751,847
|
60,673,181
|
91,709,469
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
42,347,072
|
39,380,708
|
46,572,329
|
74,454,885
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
22,616,772
|
35,122,545
|
27,954,532
|
47,932,885
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,873,613,815
|
9,226,757,488
|
8,206,924,605
|
7,890,771,728
|
|
Tổng tài sản
|
10,088,351,528
|
10,424,427,948
|
9,385,753,735
|
9,059,432,487
|
|
Nợ ngắn hạn
|
7,902,818,852
|
8,177,305,818
|
7,106,550,863
|
6,706,432,954
|
|
Tổng nợ
|
7,961,727,299
|
8,237,868,564
|
7,154,454,811
|
6,753,430,366
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,126,624,230
|
2,186,559,385
|
2,231,298,924
|
2,306,002,121
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.