MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LSS

 Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)

Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn - LASUCO - LSS
12/1/1980, Thủ tướng CP ký Quyết định phê duyệt xây dựng Nhà máy đường Lam Sơn (nay là Nhà máy đường Lam Sơn I). 1/1/2000, Công ty đi vào hoạt động dưới hình thức Công ty cổ phần với vốn điều lệ 150 tỷ đồng. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán LSS trên Sở giao dịch T.P Hồ Chí Minh ngày 21/12/2007.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.93
  -0.27 (-2.65%)
Khối lượng
868,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    10.9
  • Giá sàn
    9.49
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    9.98
  • Giá thấp nhất
    9.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 08/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.5%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 05/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 10/10/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 29/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 26/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.95
  •        P/E :
    10.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.26
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    651,020
  • KLCP đang niêm yết:
    74,547,993
  • KLCP đang lưu hành:
    80,139,092
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    795.78
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 406,474,096 721,217,553 471,286,238 601,187,955
Giá vốn hàng bán 357,209,086 671,545,337 417,955,484 519,852,173
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,265,010 49,672,216 53,330,754 81,335,781
Lợi nhuận tài chính -9,198,027 -9,147,936 -8,702,020 -7,088,956
Lợi nhuận khác 766,589 638,316 -49,104 -64,688
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,497,312 7,763,648 21,923,662 42,954,201
Lợi nhuận sau thuế 8,798,537 5,254,527 17,012,161 40,159,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,071,252 6,267,370 17,401,783 40,207,628
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,378,000,613 1,096,657,141 910,401,216 1,293,621,181
Tổng tài sản 2,813,270,096 2,526,641,803 2,352,114,259 2,714,964,487
Nợ ngắn hạn 1,098,620,611 822,907,105 625,067,215 947,602,752
Tổng nợ 1,171,833,802 885,198,719 683,394,781 1,009,318,536
Vốn chủ sở hữu 1,641,436,294 1,641,443,084 1,668,719,478 1,705,645,950
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.