LSS
|
Lê Văn Tam
|
Bố |
Lê Văn Tân |
Chủ tịch HĐQT |
2,386,180 |
|
2,386,180 |
08/09/2022 |
07/10/2022 |
|
2,386,180 |
28/09/2022 |
|
0.00 |
|
LSS
|
Lê Văn Tân |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
916,080 |
2,500,000 |
|
05/09/2022 |
04/10/2022 |
2,386,180 |
|
04/10/2022 |
3,352,540 |
4.50 |
|
LSS
|
Lê Thị Huệ
|
Kế toán trưởng |
|
|
56,875 |
|
56,800 |
16/03/2022 |
14/04/2022 |
|
46,800 |
14/04/2022 |
10,075 |
0.01 |
|
LSS
|
Lê Bá Chiều |
Phó Tổng GĐ |
|
|
12,240 |
|
10,000 |
20/12/2021 |
18/01/2022 |
|
10,000 |
18/01/2022 |
2,240 |
0.00 |
|
LSS
|
Nguyễn Thị Phương
|
Con dâu |
Lê Văn Tam |
Chủ tịch HĐQT |
753,500 |
|
753,500 |
28/09/2021 |
27/10/2021 |
|
753,500 |
26/10/2021 |
|
0.00 |
|
LSS
|
Lê Bá Chiều |
Phó Tổng GĐ |
|
|
12,240 |
|
7,000 |
24/09/2021 |
22/10/2021 |
|
|
22/10/2021 |
12,240 |
0.02 |
|
LSS
|
Lê Bá Chiều
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
52,240 |
|
40,000 |
18/08/2021 |
17/09/2021 |
|
40,000 |
17/09/2021 |
12,240 |
0.02 |
|
LSS
|
Lê Bá Chiều |
Phó Tổng GĐ |
|
|
52,240 |
|
40,000 |
30/06/2021 |
29/07/2021 |
|
|
29/07/2021 |
52,240 |
0.07 |
|
LSS
|
Lê Bá Chiều
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
52,240 |
|
40,000 |
21/04/2021 |
30/05/2021 |
|
|
30/05/2021 |
52,240 |
0.07 |
|
LSS
|
Lê Bá Chiều |
Phó Tổng GĐ |
|
|
52,240 |
|
40,000 |
15/03/2021 |
15/04/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
LSS
|
Nguyễn Thị Phương
|
Con dâu |
Lê Văn Tam |
Chủ tịch HĐQT |
955,560 |
|
955,560 |
12/03/2021 |
09/04/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
LSS
|
Nguyễn Thị Phương |
Con dâu |
Lê Văn Tam |
Chủ tịch HĐQT |
955,560 |
|
955,560 |
12/03/2021 |
10/04/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
LSS
|
Lê Văn Quang
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
84,250 |
|
20,000 |
08/03/2021 |
06/04/2021 |
|
17,500 |
06/04/2021 |
66,750 |
0.09 |
|
LSS
|
Lê Trung Thành |
Con |
Lê Văn Tam |
Chủ tịch HĐQT |
1,530,052 |
1,000,000 |
|
25/02/2021 |
21/03/2021 |
125,000 |
|
19/03/2021 |
1,655,052 |
2.22 |
|
LSS
|
Nguyễn Thị Phương
|
Con dâu |
Lê Văn Tam |
Chủ tịch HĐQT |
1,735,160 |
|
1,735,100 |
09/02/2021 |
07/03/2021 |
|
779,600 |
07/03/2021 |
955,560 |
1.28 |
|
LSS
|
Lê Thị Tâm |
con |
Lê Văn Tam |
Chủ tịch HĐQT |
155,000 |
300,000 |
|
15/01/2021 |
14/02/2021 |
|
|
02/02/2021 |
155,000 |
0.21 |
|
LSS
|
Lê Thị Phương Thảo
|
Con |
Lê Trung Thành |
Thành viên HĐQT |
2,525,000 |
1,000,000 |
|
12/01/2021 |
10/02/2021 |
277,500 |
|
08/02/2021 |
2,802,500 |
3.76 |
|
LSS
|
Nguyễn Thị Phương |
Con dâu |
Lê Văn Tam |
Chủ tịch HĐQT |
2,735,160 |
|
1,000,000 |
11/01/2021 |
27/01/2021 |
|
1,000,000 |
27/01/2021 |
1,735,160 |
2.33 |
|
LSS
|
Lê Thị Tâm
|
con |
Lê Văn Tam |
Chủ tịch HĐQT |
278,150 |
|
278,150 |
11/12/2020 |
08/01/2021 |
|
123,150 |
08/01/2021 |
155,000 |
0.21 |
|
LSS
|
Nguyễn Thị Phương |
|
|
|
3,536,370 |
|
|
|
|
|
283,000 |
08/12/2020 |
3,253,370 |
4.36 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.