MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LHG

 Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)

Công ty Cổ phần Long Hậu - LHG
Theo Quyết định số 1107/QĐ - TTg, ngày 21/08/2006 của Thủ tướng Chính phủ và giấy Chứng nhận Đầu tư số 50221000001 do Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Long An (LAEZA) cấp ngày 03/05/2007,ngày 23/05/2006, Công ty Cổ phần Long Hậu chính thức được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5003000142 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Long An cấp.
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
38.85
  -1.75 (-4.31%)
Khối lượng
374,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.6
  • Giá trần
    43.4
  • Giá sàn
    37.8
  • Giá mở cửa
    40.4
  • Giá cao nhất
    40.95
  • Giá thấp nhất
    38.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    24,400
  • GT Mua
    2 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.09 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.37 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 23/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/09/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 87%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.77
  •        P/E :
    14.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.51
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    291,280
  • KLCP đang niêm yết:
    50,012,010
  • KLCP đang lưu hành:
    50,012,010
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,942.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,768,918 67,451,054 76,245,765 161,957,274
Giá vốn hàng bán 32,659,940 35,052,993 35,604,567 68,296,470
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,108,978 32,398,061 40,641,198 93,660,805
Lợi nhuận tài chính 13,543,127 19,987,713 13,035,993 7,398,052
Lợi nhuận khác 2,198,098 801,765 582,340 560,718
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,180,297 41,629,080 40,034,331 85,085,259
Lợi nhuận sau thuế 24,416,610 32,000,517 31,453,451 67,804,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,395,101 32,000,804 31,453,451 67,804,527
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,150,441,384 2,083,334,168 2,157,866,505 2,182,295,156
Tổng tài sản 3,032,886,021 2,971,107,729 3,057,087,239 3,136,578,139
Nợ ngắn hạn 965,936,763 856,974,281 850,680,503 940,756,780
Tổng nợ 1,549,640,600 1,456,625,749 1,431,002,532 1,561,808,780
Vốn chủ sở hữu 1,483,245,422 1,514,481,981 1,626,084,708 1,574,769,360
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.