MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,083,334,168,362 2,157,866,504,687 2,182,295,155,846
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,704,032,586 89,254,576,265 247,282,200,659
1. Tiền 51,829,916,383 49,810,758,271 55,282,200,659
2. Các khoản tương đương tiền 35,874,116,203 39,443,817,994 192,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,009,548,666,565 1,052,287,449,082 927,891,416,731
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,009,548,666,565 1,052,287,449,082 927,891,416,731
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 316,220,710,556 323,427,147,131 329,413,426,724
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,855,136,241 17,565,517,461 17,521,081,989
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,892,280,175 17,663,168,272 19,191,783,986
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 288,718,748,685 288,443,915,943 292,946,015,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 659,345,300,934 682,204,318,171 667,204,580,955
1. Hàng tồn kho 659,345,300,934 682,204,318,171 667,204,580,955
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,515,457,721 10,693,014,038 10,503,530,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 670,168,614 793,489,394 887,329,611
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,805,116,297 9,221,331,837 9,605,096,618
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,172,810 678,192,807 11,104,548
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 887,773,561,051 899,220,734,684 954,282,983,497
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
II.Tài sản cố định 56,305,375,650 53,368,773,177 52,577,496,434
1. Tài sản cố định hữu hình 54,657,854,199 51,745,145,378 49,822,991,816
- Nguyên giá 137,050,984,529 137,983,757,102 138,099,929,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,393,130,330 -86,238,611,724 -88,276,937,286
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,647,521,451 1,623,627,799 2,754,504,618
- Nguyên giá 2,940,461,798 2,940,461,798 4,141,387,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,292,940,347 -1,316,833,999 -1,386,882,652
III. Bất động sản đầu tư 480,181,838,044 507,244,957,417 578,864,600,848
- Nguyên giá 830,228,738,575 882,793,678,563 967,764,050,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,046,900,531 -375,548,721,146 -388,899,449,796
IV. Tài sản dở dang dài hạn 91,779,591,550 59,361,571,254 45,300,387,760
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91,779,591,550 59,361,571,254 45,300,387,760
V. Đầu tư tài chính dài hạn 206,364,419,409 225,158,000,000 225,158,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 106,734,419,409 145,528,000,000 145,528,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 99,630,000,000 99,630,000,000 99,630,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,000,000,000 -20,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,914,956,398 48,860,052,836 47,155,118,455
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,914,956,398 48,860,052,836 47,155,118,455
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,971,107,729,413 3,057,087,239,371 3,136,578,139,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,456,625,748,558 1,431,002,531,792 1,561,808,779,657
I. Nợ ngắn hạn 856,974,280,621 850,680,502,841 940,756,779,677
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,014,824,685 26,686,452,499 37,412,811,137
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,336,994,197 40,010,766,103 72,799,810
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,266,953,158 7,958,859,055 4,814,498,876
4. Phải trả người lao động 7,740,197,292 7,750,347,941 10,240,715,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 635,580,526,148 614,994,030,675 627,003,709,372
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,321,553,423 49,064,122,650 143,750,196,327
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,591,095,233 56,225,066,660 56,225,066,660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,122,136,485 47,990,857,258 61,236,982,283
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 599,651,467,937 580,322,028,951 621,051,999,980
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,342,429,988 1,217,851,898 1,291,411,585
7. Phải trả dài hạn khác 74,067,981,604 71,699,972,810 74,957,584,132
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 138,785,793,677 118,024,488,920 147,828,742,255
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 385,455,262,668 389,379,715,323 396,974,262,008
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,514,481,980,855 1,626,084,707,579 1,574,769,359,686
I. Vốn chủ sở hữu 1,514,481,980,855 1,626,084,707,579 1,574,769,359,686
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,216,944,076 97,216,944,076 144,283,659,234
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 845,374,688,779 956,977,415,503 858,595,352,452
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 738,299,617,563 925,523,964,154 759,337,374,496
- LNST chưa phân phối kỳ này 107,075,071,216 31,453,451,349 99,257,977,956
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,971,107,729,413 3,057,087,239,371 3,136,578,139,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.