Thông tin giao dịch
LCG
Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
Công ty cổ phần Licogi 16 tiền thân là Công ty xây dựng số 16, là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng Công ty Xây dựng và Phát triển Hạ tầng (Licogi) được thành lập theo quyết định số 427/QĐ – BXD ngày 08/3/2001 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng. Năm 2006 Công ty Xây dựng số 16 chính chuyển thành Công ty Cổ phần Licogi 16 theo Quyết định số 327/QĐ-BXD ngày 28/02/2006 và Quyết định số 844/QĐ-BXD ngày 31/5/2006 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng
Cập nhật:
15:15 T3, 19/11/2024
9.90
-0.07 (-0.7%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.97
-
Giá trần
10.65
-
Giá sàn
9.28
-
Giá mở cửa
9.96
-
Giá cao nhất
9.99
-
Giá thấp nhất
9.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-6,100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.06 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
833,342,491
|
310,728,851
|
770,318,764
|
654,106,192
|
|
Giá vốn hàng bán
|
663,966,802
|
261,653,107
|
705,584,629
|
558,426,000
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
169,375,689
|
49,075,743
|
64,734,135
|
95,680,192
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,855,041
|
-10,807,293
|
8,081,635
|
-15,432,770
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,430,767
|
-15,363
|
124,484
|
-1,134,708
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
85,351,329
|
18,602,955
|
56,423,696
|
43,147,800
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
63,310,930
|
14,521,677
|
44,481,534
|
36,547,961
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
64,785,898
|
14,513,816
|
44,463,430
|
36,432,817
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,852,757,474
|
4,543,145,733
|
4,633,543,317
|
4,536,587,507
|
|
Tổng tài sản
|
6,054,585,545
|
5,884,983,902
|
6,042,942,731
|
5,959,325,052
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,265,821,681
|
3,146,297,004
|
3,214,505,019
|
3,195,441,630
|
|
Tổng nợ
|
3,499,562,006
|
3,332,262,412
|
3,416,617,078
|
3,393,169,599
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,555,023,539
|
2,552,721,490
|
2,626,325,653
|
2,566,155,454
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.