MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)

CTCP Tập đoàn Hoa Sen - Hoa Sen Group - HSG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (Tập đoàn Hoa Sen) có tiền thân là Công ty Cổ phần Hoa Sen, được thành lập ngày 08/8/2001. Trải qua 17 năm hình thành và phát triển, từ một công ty cổ phần tư nhân nhỏ với số vốn điều lệ ban đầu 30 tỷ đồng, Tập đoàn Hoa Sen đã vươn lên trở thành doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh tôn, thép số 1 Việt Nam và là nhà xuất khẩu tôn, thép hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Tập đoàn Hoa Sen hiện sở hữu 11 nhà máy lớn và hệ thống hơn 400 chi nhánh phân phối – bán lẻ trải dài trên khắp cả nước, sản phẩm của Tập đoàn Hoa Sen xuất khẩu đến 75 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
19.55
  -0.45 (-2.25%)
Khối lượng
13,118,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20
  • Giá trần
    21.4
  • Giá sàn
    18.6
  • Giá mở cửa
    19.75
  • Giá cao nhất
    20.2
  • Giá thấp nhất
    19.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,661,910
  • GT Mua
    40.34 (Tỷ)
  • GT Bán
    7.41 (Tỷ)
  • Room còn lại
    28.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,038,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 04/07/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/09/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 22/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 55%
- 12/04/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.51
  •        P/E :
    -38.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.62
  •        P/B:
    1.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,299,980
  • KLCP đang niêm yết:
    615,982,309
  • KLCP đang lưu hành:
    615,982,309
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12,042.45
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,942,001,886 7,081,785,888 8,825,360,499 9,249,620,870
Giá vốn hàng bán 7,757,461,411 6,077,142,169 7,753,682,842 8,123,530,590
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 159,967,207 903,724,465 892,095,398 949,693,552
Lợi nhuận tài chính -81,547,947 -1,524,638 -51,440,005 -5,795,253
Lợi nhuận khác 22,170,285 30,905,136 7,523,015 10,575,357
Tổng lợi nhuận trước thuế -667,363,028 297,537,637 12,206,400 115,213,962
Lợi nhuận sau thuế -680,233,501 250,601,902 14,160,722 103,362,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -680,240,869 250,587,028 14,147,545 103,352,251
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,036,741,035 10,374,601,161 11,264,579,473 12,957,015,814
Tổng tài sản 15,963,736,751 17,004,912,230 17,347,412,557 18,798,431,745
Nợ ngắn hạn 5,777,146,081 6,594,550,441 6,552,691,449 7,911,607,932
Tổng nợ 5,793,274,330 6,612,058,508 6,568,936,372 7,927,852,855
Vốn chủ sở hữu 10,170,462,420 10,392,853,722 10,778,476,185 10,870,578,889
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.