1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,825,360,498,716 |
|
9,249,620,869,660 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
179,582,258,811 |
|
176,396,727,781 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,645,778,239,905 |
|
9,073,224,141,879 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,753,682,842,081 |
|
8,123,530,589,517 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
892,095,397,824 |
|
949,693,552,362 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,714,863,276 |
|
43,756,716,481 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
64,154,868,097 |
|
49,551,969,633 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
54,630,974,661 |
|
25,318,241,519 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
720,474,822,205 |
|
734,992,345,785 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
115,497,186,360 |
|
104,267,348,253 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,683,384,438 |
|
104,638,605,172 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,632,152,138 |
|
13,253,025,050 |
|
|
13. Chi phí khác |
109,136,736 |
|
2,677,667,757 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,523,015,402 |
|
10,575,357,293 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,206,399,840 |
|
115,213,962,465 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,887,270,833 |
|
21,404,514,178 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-24,841,593,485 |
|
-9,553,103,350 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,160,722,492 |
|
103,362,551,637 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,147,544,591 |
|
103,352,251,012 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,177,901 |
|
10,300,625 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|