Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,386,648
|
4,421,740
|
4,212,150
|
4,251,278
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,018,006
|
3,013,430
|
2,885,385
|
2,860,440
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,770,206
|
16,854,995
|
6,142,380
|
1,174,009
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,770,206
|
16,854,995
|
6,142,380
|
1,174,009
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
274,808,038
|
292,817,794
|
300,430,619
|
302,212,422
|
|