Doanh thu bán hàng và CCDV
|
371,425,005
|
98,659,900
|
323,098,023
|
177,518,150
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
35,742,655
|
12,893,755
|
37,253,641
|
25,838,614
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23,231,897
|
1,951,873
|
14,047,417
|
10,870,011
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,253,947
|
394,711
|
7,191,846
|
5,710,063
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,150,053,888
|
1,065,275,222
|
1,403,852,032
|
1,199,217,396
|
|