1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,386,648,479 |
4,421,739,991 |
4,212,150,471 |
4,251,277,912 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,386,648,479 |
4,421,739,991 |
4,212,150,471 |
4,251,277,912 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,368,642,952 |
1,408,310,225 |
1,326,765,661 |
1,390,837,618 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,018,005,527 |
3,013,429,766 |
2,885,384,810 |
2,860,440,294 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,477,500,618 |
15,135,579,342 |
3,920,000,228 |
3,540,749,318 |
|
7. Chi phí tài chính |
784,777,783 |
49,072,946 |
43,646,597 |
406,116,176 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
584,797,675 |
48,304,307 |
43,646,597 |
38,002,586 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
619,358,755 |
4,821,064,984 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
936,737,768 |
1,244,941,162 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,773,990,594 |
16,854,995,000 |
6,142,379,686 |
1,174,008,452 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
243 |
|
13. Chi phí khác |
3,784,702 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,784,702 |
|
|
243 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,770,205,892 |
16,854,995,000 |
6,142,379,686 |
1,174,008,695 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,770,205,892 |
16,854,995,000 |
6,142,379,686 |
1,174,008,695 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,770,205,892 |
16,854,995,000 |
6,142,379,686 |
1,174,008,695 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
123 |
176 |
64 |
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|