MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CIG

 Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)

Công ty Cổ phần COMA18 - CIG
Là một doanh nghiệp cổ phần hoạch toán độc lập trực thuộc Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng (COMA) – Bộ Xây dựng và được chuyển thành Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng số 18 theo Quyết định số 2102/QĐ-BXD của Bộ Xây dựng. Ngày 23/12/2010, Công ty chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần COMA 18.
Vào diện cảnh báo từ 18.4.2022 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2021 âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.55
  -0.23 (-4.81%)
Khối lượng
179,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.78
  • Giá trần
    5.11
  • Giá sàn
    4.45
  • Giá mở cửa
    4.78
  • Giá cao nhất
    4.78
  • Giá thấp nhất
    4.45
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2016: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.37
  •        P/E :
    12.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.21
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    139,090
  • KLCP đang niêm yết:
    31,539,947
  • KLCP đang lưu hành:
    31,539,947
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    143.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 44,492,638 22,769,449 21,321,290 4,936,691
Giá vốn hàng bán 40,183,614 20,628,193 8,280,950 3,217,084
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,309,023 2,141,256 13,040,340 1,719,607
Lợi nhuận tài chính -1,783,547 -63,031 -1,061,084 -51,570
Lợi nhuận khác -1,222,696 1,313,171 729,270 -663,175
Tổng lợi nhuận trước thuế -733,648 1,613,174 11,010,755 -82,576
Lợi nhuận sau thuế -733,648 1,613,174 11,010,755 -82,576
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -733,302 1,614,416 11,022,928 -82,524
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 302,682,256 615,495,757 615,092,405 549,242,306
Tổng tài sản 749,112,378 729,352,064 728,044,996 750,234,477
Nợ ngắn hạn 497,544,704 565,854,145 553,818,453 583,782,349
Tổng nợ 589,128,581 566,199,945 554,114,852 584,029,349
Vốn chủ sở hữu 159,983,797 163,152,119 173,930,143 166,205,127
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.