TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
615,092,405,391 |
549,242,306,463 |
|
481,649,663,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,267,633,913 |
641,908,639 |
|
467,549,147 |
|
1. Tiền |
1,267,633,913 |
641,908,639 |
|
467,549,147 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
502,122,782,288 |
494,165,739,639 |
|
457,824,782,942 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,017,385,733 |
22,766,297,813 |
|
85,884,338,319 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,051,488,397 |
62,369,430,254 |
|
7,085,266,342 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
431,820,841,133 |
428,012,621,424 |
|
388,982,504,062 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,766,932,975 |
-18,982,609,852 |
|
-24,127,325,781 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,624,199,693 |
46,356,868,688 |
|
15,279,542,387 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,624,199,693 |
46,356,868,688 |
|
15,279,542,387 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,077,789,497 |
8,077,789,497 |
|
8,077,789,497 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,042,718 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,072,746,779 |
5,042,718 |
|
5,042,718 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,072,746,779 |
|
8,072,746,779 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,952,590,248 |
200,992,170,259 |
|
267,959,876,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
100,209,643,380 |
100,086,135,105 |
|
98,133,687,357 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,209,643,380 |
100,086,135,105 |
|
98,133,687,357 |
|
- Nguyên giá |
118,564,407,836 |
119,382,589,654 |
|
119,382,589,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,354,764,456 |
-19,296,454,549 |
|
-21,248,902,297 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
675,000,000 |
675,000,000 |
|
675,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
|
-675,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,465,322,815 |
99,847,902,301 |
|
169,370,960,238 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,465,322,815 |
99,847,902,301 |
|
169,370,960,238 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-128,389,151 |
-148,510,114 |
|
-148,686,585 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,128,389,151 |
-1,148,510,114 |
|
-1,148,686,585 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
406,013,204 |
1,206,642,967 |
|
603,915,159 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
406,013,204 |
1,206,642,967 |
|
603,915,159 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
728,044,995,639 |
750,234,476,722 |
|
749,609,540,142 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
554,114,852,498 |
584,029,349,266 |
|
596,676,863,571 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
553,818,452,512 |
583,782,349,281 |
|
596,676,863,571 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
157,291,589,432 |
159,248,936,712 |
|
157,051,007,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,019,192,294 |
11,699,816,163 |
|
7,553,711,320 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,256,012,681 |
20,317,339,523 |
|
21,373,718,895 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,281,464,582 |
1,520,501,054 |
|
1,944,594,957 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
156,006,778,840 |
156,035,058,616 |
|
129,719,084,708 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
200,454,545 |
|
|
305,825,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,558,882,064 |
29,710,414,550 |
|
83,239,555,571 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
178,204,078,074 |
205,250,282,663 |
|
195,489,365,646 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
296,399,986 |
246,999,985 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
246,999,985 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
296,399,986 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,930,143,141 |
166,205,127,456 |
|
152,932,676,571 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,930,143,141 |
166,205,127,456 |
|
152,932,676,571 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
|
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
|
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
|
7,584,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
299,402,809 |
299,402,809 |
|
299,402,809 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-282,721,656,818 |
-290,303,899,448 |
|
-303,415,383,372 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-293,744,584,548 |
-290,221,375,002 |
|
-302,547,594,984 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,022,927,730 |
-82,524,446 |
|
-867,788,388 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
5,356,754,792 |
5,226,102,229 |
|
4,964,797,103 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
128,012,172,358 |
128,000,051,866 |
|
128,100,390,031 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
728,044,995,639 |
750,234,476,722 |
|
749,609,540,142 |
|