MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

APH

 Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE)

CTCP Tập đoàn An Phát Holdings - APH
Trải qua quá trình xây dựng và trưởng thành, hiện nay Tập đoàn An Phát Holdings là một trong những Tập đoàn hoạt động trong lĩnh vực sản xuất nhựa công nghệ cao và thân thiện với môi trường hàng đầu tại khu vực Đông Nam Á.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 10.4.2024 do LNST chưa phân phối tại BCTC HN năm 2023 đã kiểm toán là số âm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
7.54
  0 (0%)
Khối lượng
1,087,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.54
  • Giá trần
    8.06
  • Giá sàn
    7.02
  • Giá mở cửa
    7.53
  • Giá cao nhất
    7.6
  • Giá thấp nhất
    7.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -21,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.16 (Tỷ)
  • Room còn lại
    71.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 132,562,459
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/02/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 03/03/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 10/12/2020: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.15
  •        P/E :
    50.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.17
  •        P/B:
    0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,174,160
  • KLCP đang niêm yết:
    243,884,268
  • KLCP đang lưu hành:
    243,884,268
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,838.89
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,118,649,134 3,248,163,828 3,975,832,225 3,190,154,094
Giá vốn hàng bán 3,778,840,011 2,961,677,196 3,587,869,476 2,783,779,951
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 338,791,860 284,118,076 384,393,498 402,635,766
Lợi nhuận tài chính -30,706,675 -18,855,570 -8,616,886 -2,269,350
Lợi nhuận khác 2,824,893 1,689,495 4,696,658 219,917
Tổng lợi nhuận trước thuế 60,255,639 27,703,844 107,005,910 122,873,349
Lợi nhuận sau thuế 35,336,183 10,385,198 78,598,343 97,535,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,126,804 -18,098,197 20,448,324 40,269,064
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,003,560,932 6,552,543,617 6,726,974,350 6,490,597,461
Tổng tài sản 12,358,970,706 12,307,709,944 12,492,747,321 12,323,618,116
Nợ ngắn hạn 4,194,959,886 4,816,071,220 4,118,210,256 4,671,731,136
Tổng nợ 6,286,597,999 6,237,098,744 6,344,474,223 6,640,396,453
Vốn chủ sở hữu 6,072,372,707 6,070,611,200 6,148,273,098 5,683,221,663
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.