Thông tin giao dịch
TPP
Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam (HNX)
Hệ thống các thiết bị đa dạng từ máy ép phun, ép thổi, đùn thổi, thổi tự động, bán tự động… giúp Tân Phú cung cấp nhiều loại sản phẩm phong phú và đáp ứng được nhu cầu riêng biệt của các khách hàng. Với cam kết luôn nỗ lực hơn nữa để cải tiến bản thân và mang đến cho khách hàng những giá trị mới, Tân Phú tự hào luôn được các khách hàng tin tưởng lựa chọn vì uy tín cũng như chất lượng sản phẩm cao và ổn định.
Đưa cp ra khỏi diện bị cảnh báo từ 05/07/2018 do không vi phạm quy định về CBTT trong hơn 6 tháng kể từ ngày đưa chứng khoán vào diện bị cảnh cáo
Cập nhật:
15:15 T5, 14/11/2024
10.10
-0.8 (-7.34%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.9
-
Giá trần
11.9
-
Giá sàn
9.9
-
Giá mở cửa
10.2
-
Giá cao nhất
10.2
-
Giá thấp nhất
10.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.83
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
698,466,735
|
698,671,545
|
829,207,072
|
748,328,111
|
|
Giá vốn hàng bán
|
558,458,051
|
588,136,665
|
691,060,459
|
616,032,455
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
135,445,163
|
107,477,648
|
130,889,572
|
127,222,933
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-23,737,742
|
-16,205,242
|
-24,361,874
|
-16,482,410
|
|
Lợi nhuận khác
|
143,804
|
60,039
|
293,401
|
58,866
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,785,157
|
4,140,526
|
11,143,787
|
12,068,662
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
11,789,767
|
3,312,392
|
8,862,156
|
9,634,501
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,789,767
|
3,312,392
|
8,862,156
|
9,634,501
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,430,491,463
|
1,524,665,883
|
1,513,384,556
|
1,529,158,570
|
|
Tổng tài sản
|
1,968,987,503
|
2,060,469,171
|
2,097,152,480
|
2,141,952,201
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,385,582,925
|
1,458,571,004
|
1,452,931,487
|
1,486,923,809
|
|
Tổng nợ
|
1,455,025,809
|
1,543,195,086
|
1,571,016,238
|
1,606,181,458
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
513,961,694
|
517,274,086
|
526,136,242
|
535,770,743
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.