Thông tin giao dịch
DHT
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm Hà Tây được thành lập năm 1965. Chức năng nhiệm vụ chủ yếu của công ty là: Sản xuất, Kinh doanh, Xuất nhập khẩu thuốc chữa bệnh, hoá chất nguyên liệu làm thuốc, dược liệu và trang thiết bị dụng cụ y tế. Với kinh nghiệm 50 năm trưởng thành, HATAPHAR luôn là đơn vị hoàn thành tốt nhiệm vụ sản xuất kinh doanh và các chỉ tiêu nộp ngân sách đề ra.
Cập nhật:
12:58 T4, 11/12/2024
90.70
-1.8 (-1.95%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
92.5
-
Giá trần
101.7
-
Giá sàn
83.3
-
Giá mở cửa
92.4
-
Giá cao nhất
92.4
-
Giá thấp nhất
88
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
5900
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.52 (Tỷ)
-
Room còn lại
10.77
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,122,602
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
474,464,366
|
505,762,732
|
493,929,555
|
544,508,066
|
|
Giá vốn hàng bán
|
426,143,090
|
456,814,705
|
441,738,737
|
488,494,706
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
48,049,034
|
48,866,001
|
52,029,087
|
55,986,482
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-929,709
|
577,231
|
-3,124,053
|
2,299,253
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,898,543
|
3,142,760
|
3,643,109
|
3,380,296
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,758,773
|
19,840,050
|
22,849,533
|
25,228,728
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
16,822,003
|
16,152,444
|
18,430,457
|
20,256,309
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,583,089
|
14,643,524
|
18,678,247
|
19,375,148
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,008,672,592
|
956,837,541
|
837,179,697
|
810,245,939
|
|
Tổng tài sản
|
1,838,264,228
|
1,884,879,786
|
1,765,531,064
|
1,785,248,901
|
|
Nợ ngắn hạn
|
595,988,193
|
627,151,145
|
593,619,191
|
593,080,719
|
|
Tổng nợ
|
771,114,283
|
845,030,108
|
709,285,155
|
708,746,683
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,067,149,945
|
1,039,849,677
|
1,056,245,909
|
1,076,502,218
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.