1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
479,846,542,956 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,023,416,995 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
478,823,125,961 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
432,128,138,991 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,694,986,970 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,468,030,953 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
6,575,565,187 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,365,703,758 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
893,631,009 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,835,162,803 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,557,553,104 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,088,367,838 |
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
3,174,818,715 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
130,320,149 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,044,498,566 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,132,866,404 |
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,413,339,158 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,719,527,246 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,935,519,685 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
784,007,561 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|