MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAD

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng - DEIDCO - DAD
Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Giáo dục Đà Nẵng thành lập ngày 23/03/2007. Hoạt động dưới mô hình công ty cổ phần, Công ty không ngừng tích lũy và nâng cao năng lực sản xuất, mở rộng thị phần, đảm bảo gia tăng giá trị doanh nghiệp, lợi ích hợp pháp của cổ đông và góp phần vào việc thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
20.5
  0.5 (2.5%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20
  • Giá trần
    22
  • Giá sàn
    18
  • Giá mở cửa
    20.5
  • Giá cao nhất
    20.5
  • Giá thấp nhất
    20.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 04/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 05/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 08/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.84
  •        P/E :
    7.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.03
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    850
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,659,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    95.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,598,300 57,070,313 252,417,316 156,726,682
Giá vốn hàng bán -5,578,213 48,777,149 212,104,426 104,754,433
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,682,247 8,133,021 38,705,402 24,953,297
Lợi nhuận tài chính 771,533 901,950 -67,905 -426,577
Lợi nhuận khác 365,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 174,103 2,515,823 11,002,136 4,010,130
Lợi nhuận sau thuế -787,548 2,097,248 8,522,483 3,402,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -787,548 2,097,248 8,522,483 3,402,740
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 140,649,594 146,927,972 291,983,534 287,553,523
Tổng tài sản 167,443,914 173,249,030 317,931,664 313,077,797
Nợ ngắn hạn 72,988,892 84,209,454 222,500,225 215,094,303
Tổng nợ 72,988,892 84,209,454 222,500,225 215,094,303
Vốn chủ sở hữu 94,455,023 89,039,577 95,431,439 97,983,493
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.