MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTT

 CTCP Chế tạo máy Vinacomin (HNX)

CTCP Chế tạo máy - VINACOMIN - CTT
Công ty cổ phần chế tạo máy Vinacomin tiền thân là nhà máy cơ khí trung tâm Cẩm Phả. Trong quá trình phát triển và định hướng chiến lược của VMC, mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh doanh để trở thành một địa chỉ tin cậy của mọi khách hàng luôn được VMC đặt lên hàng đầu trong chiến lược phát triển bền vững.
Cập nhật:
15:15 T2, 02/12/2024
14.90
  0 (0%)
Khối lượng
1
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.9
  • Giá trần
    16.3
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    14.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.55 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,085,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 05/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.64
  •        P/E :
    5.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.76
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    175
  • KLCP đang niêm yết:
    4,697,351
  • KLCP đang lưu hành:
    4,697,351
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    69.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 612,599,376 560,138,675 574,287,271 548,802,493
Giá vốn hàng bán 569,730,825 535,282,703 526,912,871 517,315,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,868,551 24,855,972 47,340,426 31,486,963
Lợi nhuận tài chính -1,872,834 -1,425,227 -1,889,790 -1,189,706
Lợi nhuận khác 145,408 11,925 241,967 -854,238
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,059,357 3,874,672 4,226,854 5,785,185
Lợi nhuận sau thuế 3,053,029 3,099,737 3,374,577 4,432,844
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,053,029 3,099,737 3,374,577 4,432,844
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 538,354,807 585,582,166 610,322,667 573,158,657
Tổng tài sản 686,135,973 728,090,838 747,030,537 689,307,689
Nợ ngắn hạn 594,412,666 635,546,481 664,266,050 603,948,423
Tổng nợ 619,690,129 658,611,027 685,124,522 622,597,400
Vốn chủ sở hữu 66,445,845 69,479,811 61,906,015 66,710,289
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.