MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STP

 Công ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà (HNX)

CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà - STP
Công ty cổ phần Công Nghiệp Thương Mại Sông Đà là đơn vị thành viên của Tập đoàn công nghiệp xây dựng Việt Nam - một trong những Tập đoàn hàng đầu trong cả nước về lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là xây dựng các công trình thuỷ điện. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất kinh doanh bao bì các loại; kinh doanh vật tư vận tải vật liệu xây dựng; xuất nhập khẩu máy móc thiết bị; xây dựng công trình dân dụng...
Cập nhật:
14:19 Thứ 6, 26/04/2024
9.3
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.3
  • Giá trần
    10.2
  • Giá sàn
    8.4
  • Giá mở cửa
    9.3
  • Giá cao nhất
    9.3
  • Giá thấp nhất
    9.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 11/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 18/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.26
  •        P/E :
    7.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.89
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    881
  • KLCP đang niêm yết:
    8,045,744
  • KLCP đang lưu hành:
    8,022,063
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    74.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,187,968 42,419,036 56,610,209 44,713,728
Giá vốn hàng bán 45,580,844 37,405,425 49,271,657 37,534,223
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,598,364 5,010,841 7,334,708 7,178,630
Lợi nhuận tài chính 2,290,906 148,366 1,006,596 142,115
Lợi nhuận khác 269,337 -6,050 -10,450 24,684
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,479,775 2,061,360 1,861,259 3,758,151
Lợi nhuận sau thuế 2,781,420 1,648,228 1,500,611 3,006,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,781,420 1,648,228 1,500,611 3,006,521
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 150,901,159 153,196,463 150,850,871 151,123,056
Tổng tài sản 181,849,963 184,021,737 181,168,841 180,093,167
Nợ ngắn hạn 41,518,254 42,041,800 37,688,293 41,628,161
Tổng nợ 41,518,254 42,041,800 37,688,293 41,628,161
Vốn chủ sở hữu 140,331,709 141,979,937 143,480,548 138,465,006
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.