1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,187,968,198 |
42,419,035,924 |
56,610,209,215 |
44,713,728,198 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,760,000 |
2,770,000 |
3,845,000 |
875,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,179,208,198 |
42,416,265,924 |
56,606,364,215 |
44,712,853,198 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,580,843,938 |
37,405,425,261 |
49,271,656,522 |
37,534,223,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,598,364,260 |
5,010,840,663 |
7,334,707,693 |
7,178,630,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
857,743,784 |
256,718,591 |
854,641,983 |
225,620,271 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,433,162,444 |
108,352,180 |
-151,954,202 |
83,504,791 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
56,758,069 |
46,686,045 |
3,627,193 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
893,579,848 |
929,534,228 |
1,283,932,623 |
1,126,932,914 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,785,253,165 |
2,162,262,582 |
5,185,662,728 |
2,460,345,030 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,210,437,475 |
2,067,410,264 |
1,871,708,527 |
3,733,467,575 |
|
12. Thu nhập khác |
340,418,182 |
7,950,125 |
1,550,000 |
36,683,829 |
|
13. Chi phí khác |
71,080,802 |
14,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
269,337,380 |
-6,049,875 |
-10,450,000 |
24,683,829 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,479,774,855 |
2,061,360,389 |
1,861,258,527 |
3,758,151,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
698,354,971 |
413,132,078 |
360,647,794 |
751,630,281 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,781,419,884 |
1,648,228,311 |
1,500,610,733 |
3,006,521,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,781,419,884 |
1,648,228,311 |
1,500,610,733 |
3,006,521,123 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
347 |
205 |
187 |
375 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|