MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STP

 Công ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà (HNX)

CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà - STP
Công ty cổ phần Công Nghiệp Thương Mại Sông Đà là đơn vị thành viên của Tập đoàn công nghiệp xây dựng Việt Nam - một trong những Tập đoàn hàng đầu trong cả nước về lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là xây dựng các công trình thuỷ điện. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất kinh doanh bao bì các loại; kinh doanh vật tư vận tải vật liệu xây dựng; xuất nhập khẩu máy móc thiết bị; xây dựng công trình dân dụng...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
9
  0.2 (2.27%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.8
  • Giá trần
    9.6
  • Giá sàn
    8
  • Giá mở cửa
    8.6
  • Giá cao nhất
    9
  • Giá thấp nhất
    8.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 11/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 18/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.26
  •        P/E :
    7.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.89
  •        P/B:
    0.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    926
  • KLCP đang niêm yết:
    8,045,744
  • KLCP đang lưu hành:
    8,022,063
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    72.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 65,748,475 50,187,968 42,419,036 56,610,209
Giá vốn hàng bán 57,746,228 45,580,844 37,405,425 49,271,657
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,992,957 4,598,364 5,010,841 7,334,708
Lợi nhuận tài chính 196,926 2,290,906 148,366 1,006,596
Lợi nhuận khác -10,700 269,337 -6,050 -10,450
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,187,192 3,479,775 2,061,360 1,861,259
Lợi nhuận sau thuế 4,170,848 2,781,420 1,648,228 1,500,611
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,170,848 2,781,420 1,648,228 1,500,611
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 158,935,113 150,901,159 153,196,463 150,850,871
Tổng tài sản 188,750,438 181,849,963 184,021,737 181,168,841
Nợ ngắn hạn 44,782,499 41,518,254 42,041,800 37,688,293
Tổng nợ 44,782,499 41,518,254 42,041,800 37,688,293
Vốn chủ sở hữu 143,967,940 140,331,709 141,979,937 143,480,548
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.