MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SEB

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung - SEB
Ngày 18/03/2003 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung được thành lập với sự góp vốn của 3 cổ đông: Tổng Công ty Sông Đà (45%), Công ty Điện lực 3 (40%) và Công ty Sản xuất Kinh doanh Xuất Nhập khẩu Bình Minh (15%). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh điện; xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông...; kinh doanh bất động sản; khai thác chế biến khoáng sản...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
48.8
  0 (0%)
Khối lượng
1,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    48.8
  • Giá trần
    53.6
  • Giá sàn
    44
  • Giá mở cửa
    48.8
  • Giá cao nhất
    50
  • Giá thấp nhất
    48.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 28/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 20/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 05/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/09/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 07/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.87
  •        P/E :
    10.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.24
  •        P/B:
    2.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    771
  • KLCP đang niêm yết:
    31,999,969
  • KLCP đang lưu hành:
    31,999,969
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,561.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 260,097,915 305,427,281 376,924,360 311,283,154
Giá vốn hàng bán 99,683,672 103,362,738 110,760,020 97,157,061
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 160,414,243 202,064,544 266,164,340 214,126,093
Lợi nhuận tài chính -18,591,361 -11,771,437 -4,273,069 6,910,770
Lợi nhuận khác 170,346 658,556 961,429 435,368
Tổng lợi nhuận trước thuế 130,488,024 179,799,568 251,121,985 207,941,437
Lợi nhuận sau thuế 121,541,933 163,887,040 213,728,344 175,373,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 118,294,975 148,558,700 187,791,444 155,977,824
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 119,614,778 142,347,506 166,029,085 170,185,359
Tổng tài sản 770,845,261 749,966,090 736,723,229 708,887,127
Nợ ngắn hạn 65,251,745 54,307,008 63,510,388 57,779,404
Tổng nợ 264,680,271 195,321,770 87,238,741 62,821,999
Vốn chủ sở hữu 506,164,990 554,644,320 649,484,488 646,065,127
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.