MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDU

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (HNX)

CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà - SDU
Công ty Cổ phần ĐTXD & PT Đô thị Sông Đà, đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà, là một doanh nghiệp được thành lập theo Quyết định số 26/TCT-HĐQT ngày 13/2/2007 của Hội đồng quản trị Tổng công ty Sông Đà. Với mục tiêu phát triển: đa dạng hóa ngành nghề, sản phẩm trên cơ sở phát triển chính ngành đầu tư bất động sản và tài chính, Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển Đô thị Sông Đà nỗ lực phấn đấu phát huy mọi nguồn lực để tạo ra sự tăng trưởng và phát triển bền vững cho Công ty.
Cảnh báo từ 8.4.2024
Cập nhật:
15:15 T3, 16/07/2024
18.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.9
  • Giá trần
    20.7
  • Giá sàn
    17.1
  • Giá mở cửa
    18.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 82.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    366.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.63
  •        P/B:
    1.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,640
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    378.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,211,886 13,341,178 30,262,985 10,871,473
Giá vốn hàng bán 21,713,186 6,984,350 15,137,648 5,255,883
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,498,700 6,356,828 15,125,336 5,615,590
Lợi nhuận tài chính -7,344,315 -251,911 -7,854,241 -2,165,530
Lợi nhuận khác -3,733 -2,349,685 -66,126
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,085,930 646,864 1,566,750 369,241
Lợi nhuận sau thuế 1,151,900 538,750 304,714 342,683
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,151,900 538,750 63,729 166,982
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 981,359,074 975,942,804 1,007,512,206 978,727,115
Tổng tài sản 1,204,599,183 1,197,082,013 1,224,975,789 1,193,784,257
Nợ ngắn hạn 785,772,931 792,826,138 820,035,832 810,960,060
Tổng nợ 851,448,702 844,222,754 871,751,284 840,841,677
Vốn chủ sở hữu 353,150,482 352,859,259 353,224,505 352,942,580
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.